Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Năm Căn có địa chỉ tại KV1, K1, Thị Trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau. Mã số thuế 2000903580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Năm Căn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000903580 |
Ngày cấp | 02-12-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Năm Căn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Năm Căn | Điện thoại / Fax | 3877143 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KV1, K1, Thị Trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KV1, K1, TT.Năm Căn - - Huyện Năm Căn - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thống |
Địa chỉ chủ sở hữu | 164, Lý Nam Đế, Khóm 4-Huyện Năm Căn-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thống |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000903580, 3877143, Cà Mau, Huyện Năm Căn, Thị Trấn Năm Căn, Nguyễn Văn Thống
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000903580 | Trường tiểu học xã Hàng Vịnh | ấp 1, xã Hàng Vịnh |
| 2 | 2000903580 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | TT. Năm Căn |
| 3 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hàm Rồng | TT.Năm Căn |
| 4 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 5 | 2000903580 | Trường tiểu học xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 6 | 2000903580 | Trường tiểu học II xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 7 | 2000903580 | Trường mẫu giáo Hoa Mai | xã Tam Giang |
| 8 | 2000903580 | Trường tiểu học 3 xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 9 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 11 | 2000903580 | Trường THCS Phan Ngọc Hiển | TT.Năm Căn |
| 12 | 2000903580 | Trường THCS thị trấn Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 13 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hàm Rồng | Xã Hàng Rồng |
| 14 | 2000903580 | Trường tiểu học I xã Tam Giang | xã Tam Giang |
| 15 | 2000903580 | Trường tiểu học I xã Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 16 | 2000903580 | Trường Mầm non Sao Mai | KV2, K2 |
| 17 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 18 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 19 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 thị trấn Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 20 | 2000903580 | Trường tiểu học 4 xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 21 | 2000903580 | Trường THCS xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 22 | 2000903580 | Trường THCS Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 23 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 24 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 25 | 2000903580 | Trường THCS Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 26 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hàng Vịnh | Xã Hàng Vịnh |
| 27 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Tam Giang | Xã Tam Giang |
| 28 | 2000903580 | Trường mầm non 28/7 | KV1, K3, TT.Năm Căn |
| 29 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Hiệp Tùng | ấp 5, xã Hiệp Tùng |
| 30 | 2000903580 | Trường Tiểu Học 1 Thị Trấn Năm Căn | Khóm 4 |
| 31 | 2000903580 | Trường Mẫu giáo Bình Minh | ấp Vinh Hoa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000903580 | Trường tiểu học xã Hàng Vịnh | ấp 1, xã Hàng Vịnh |
| 2 | 2000903580 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | TT. Năm Căn |
| 3 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hàm Rồng | TT.Năm Căn |
| 4 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 5 | 2000903580 | Trường tiểu học xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 6 | 2000903580 | Trường tiểu học II xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 7 | 2000903580 | Trường mẫu giáo Hoa Mai | xã Tam Giang |
| 8 | 2000903580 | Trường tiểu học 3 xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 9 | 2000903580 | Trường tiểu học 1 xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 11 | 2000903580 | Trường THCS Phan Ngọc Hiển | TT.Năm Căn |
| 12 | 2000903580 | Trường THCS thị trấn Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 13 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hàm Rồng | Xã Hàng Rồng |
| 14 | 2000903580 | Trường tiểu học I xã Tam Giang | xã Tam Giang |
| 15 | 2000903580 | Trường tiểu học I xã Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 16 | 2000903580 | Trường Mầm non Sao Mai | KV2, K2 |
| 17 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 18 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 19 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 thị trấn Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 20 | 2000903580 | Trường tiểu học 4 xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 21 | 2000903580 | Trường THCS xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 22 | 2000903580 | Trường THCS Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 23 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 24 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 25 | 2000903580 | Trường THCS Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 26 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Hàng Vịnh | Xã Hàng Vịnh |
| 27 | 2000903580 | Trường tiểu học 2 xã Tam Giang | Xã Tam Giang |
| 28 | 2000903580 | Trường mầm non 28/7 | KV1, K3, TT.Năm Căn |
| 29 | 2000903580 | Trường mẫu giáo xã Hiệp Tùng | ấp 5, xã Hiệp Tùng |
| 30 | 2000903580 | Trường Tiểu Học 1 Thị Trấn Năm Căn | Khóm 4 |
| 31 | 2000903580 | Trường Mẫu giáo Bình Minh | ấp Vinh Hoa |