Văn phòng HĐND - UBND huyện Thới Bình có địa chỉ tại K1, Thị Trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau. Mã số thuế 2000930048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thới Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000930048 |
Ngày cấp | 05-01-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thới Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Thới Bình | Điện thoại / Fax | 3860038 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | K1, Thị Trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | K1, TT.Thới Bình - - Huyện Thới Bình - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Hồ Minh Liệt |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Hồ Minh Liệt |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000930048, 3860038, Cà Mau, Huyện Thới Bình, Thị Trấn Thới Bình, Hồ Minh Liệt
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000930048 | Ban quản lý dự án xây dựng công trình huyện Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 2 | 2000930048 | UBND xã Thới Bình | ấp 4, xã Thới Bình |
| 3 | 2000930048 | UBND xã Tân Bằng | ấp Tân Bằng, xã Tân Bằng |
| 4 | 2000930048 | UBND xã Tân Phú | ấp Giao Khẩu, xã Tân Phú |
| 5 | 2000930048 | UBND xã Trí Lực | ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực |
| 6 | 2000930048 | UBND thị trấn Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 7 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc Bắc | ấp 5, xã Tân Lộc Bắc |
| 8 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc | ấp 7, xã Tân Lộc |
| 9 | 2000930048 | UBND xã Trí Phải | ấp 2, xã Trí Phải |
| 10 | 2000930048 | UBND xã Biển Bạc Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
| 11 | 2000930048 | UBND xã Hồ Thị Kỷ | ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ |
| 12 | 2000930048 | UBND xã Biển Bạch | ấp 18, xã Biển Bạch |
| 13 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc Đông | ấp 5, xã Tân Lộc Đông |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000930048 | Ban quản lý dự án xây dựng công trình huyện Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 2 | 2000930048 | UBND xã Thới Bình | ấp 4, xã Thới Bình |
| 3 | 2000930048 | UBND xã Tân Bằng | ấp Tân Bằng, xã Tân Bằng |
| 4 | 2000930048 | UBND xã Tân Phú | ấp Giao Khẩu, xã Tân Phú |
| 5 | 2000930048 | UBND xã Trí Lực | ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực |
| 6 | 2000930048 | UBND thị trấn Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 7 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc Bắc | ấp 5, xã Tân Lộc Bắc |
| 8 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc | ấp 7, xã Tân Lộc |
| 9 | 2000930048 | UBND xã Trí Phải | ấp 2, xã Trí Phải |
| 10 | 2000930048 | UBND xã Biển Bạc Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
| 11 | 2000930048 | UBND xã Hồ Thị Kỷ | ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ |
| 12 | 2000930048 | UBND xã Biển Bạch | ấp 18, xã Biển Bạch |
| 13 | 2000930048 | UBND xã Tân Lộc Đông | ấp 5, xã Tân Lộc Đông |