Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thới Bình có địa chỉ tại ấp 4, xã Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau. Mã số thuế 2000930577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thới Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000930577 |
Ngày cấp | 08-01-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thới Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Thới Bình | Điện thoại / Fax | 3860050 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp 4, xã Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp 4, xã Thới Bình - - Huyện Thới Bình - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Đặng Quốc Hưng |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Đặng Quốc Hưng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000930577, 3860050, Cà Mau, Huyện Thới Bình, Xã Thới Bình, Đặng Quốc Hưng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Tân | ấp 11, xã Biển Bạch |
2 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải | ấp 3, xã Trí Phải |
3 | 2000930577 | Trường tiểu họcTân Xuân | Xã Tân Phú |
4 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch | xã Tân Bằng |
5 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Thuận | Xã Biển Bạch Đông |
6 | 2000930577 | Trường mầm non Hoạ My | xã Tân Lộc Bắc |
7 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Hồng | K2, TT.Thới Bình |
8 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Bình | xã Tân Lộc Bắc |
9 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Bình C | ấp 5, xã Thới Bình |
10 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải Đông | xã Trí Phải |
11 | 2000930577 | Trường phổ thông dân tộc Hữu Nhem | xã Tân Lộc |
12 | 2000930577 | Trường mẫu giáo Hoa Tràm | xã Tân Bằng |
13 | 2000930577 | Trường tiểu học thị trấn Thới Bình A | TT.Thới Bình |
14 | 2000930577 | Trường mẫu giáo TT.Thới Bình | TT.Thới Bình |
15 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Đông | Biển Bạch Đông |
16 | 2000930577 | Trường THCS Tân Phong | xã Tân Lộc Đông |
17 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lợi | xã Hồ Thị Kỷ |
18 | 2000930577 | Trường THCS Lê Hoàng Thá | xã Tân Bằng |
19 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Lộc | xã Tân Lộc |
20 | 2000930577 | Trường mầm non Rạng Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
21 | 2000930577 | Trường THCS Biển Bạch Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
22 | 2000930577 | Trường tiểu học Hồ Thị Kỷ A | ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ |
23 | 2000930577 | Trường THCS Trí Phải Tây | ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực |
24 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Phú | ấp Kênh 5B, xã Tân Phú |
25 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Trí Phải |
26 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Phượng | xã Tân Phú |
27 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Tây | ấp 18, xã Biển Bạch |
28 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Quý | ấp Tapasa 1, xã Tân Phú |
29 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Lợi | xã Hồ Thị Kỷ |
30 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Mai | xã Hồ Thị Kỷ |
31 | 2000930577 | Trường tiểu học Bào Nhàn | ấp Xóm Lá, xã Hồ Thị Kỷ |
32 | 2000930577 | Trường THCS thị trấn Thới Bình | K2, TT Thới Bình |
33 | 2000930577 | Trường THCS Hồ Thị Kỷ | ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ |
34 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Bình B | ấp 1, xã Thới Bình |
35 | 2000930577 | Trường tiểu học Phong Tiến | xã Tân Lộc Đông |
36 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Thới | xã Tân Lộc Bắc |
37 | 2000930577 | Trường THCS Tân Phú | ấp Tràm Thẻ Đông, xã Tân Phú |
38 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Hoà | ấp 8, xã Thới Bình |
39 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lộc | ấp 5, xã Tân Lộc |
40 | 2000930577 | Trường tiểu học Thị Trấn B | K2, TT Thới Bình |
41 | 2000930577 | Trường tiểu học Hồ Thị Kỷ B | ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ |
42 | 2000930577 | Trường tiểu học Khánh Thới | ấp 9, xã Thới Bình |
43 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lộc Bắc | ấp 5, Tân Lộc Bắc |
44 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải Tây | xã Trí Lực |
45 | 2000930577 | Trường THCS Khánh Thới | ấp 9, xã Thới Bình |
46 | 2000930577 | Trường mầm non Tuổi Ngọc | ấp 3, xã Tân Lộc |
47 | 2000930577 | Trường mầm non Ban Mai | xã Tân Lộc Đông |
48 | 2000930577 | Trường mầm non Vành Khuyên | ấp 18, xã Biển Bạch |
49 | 2000930577 | Trường mầm non Vàng Anh | ấp 8, xã Thới Bình |
50 | 2000930577 | Trường THCS Trí Phải | ấp 2, xã Trí Phải |
51 | 2000930577 | Trường mầm non Bình Minh | xã Thới Bình |
52 | 2000930577 | Trường mầm non Cúc Trắng | ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ |
53 | 2000930577 | Trường THCS Nguyễn Trung | ấp 1, xã Thới Bình |
54 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Hướng Dương | ấp Phủ Thờ |
55 | 2000930577 | Trường Mần non Hoa Ngọc Lan | ấp 4 |
56 | 2000930577 | Trường Mầm non Hoa Phong Lan | ấp Đường Đào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Tân | ấp 11, xã Biển Bạch |
2 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải | ấp 3, xã Trí Phải |
3 | 2000930577 | Trường tiểu họcTân Xuân | Xã Tân Phú |
4 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch | xã Tân Bằng |
5 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Thuận | Xã Biển Bạch Đông |
6 | 2000930577 | Trường mầm non Hoạ My | xã Tân Lộc Bắc |
7 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Hồng | K2, TT.Thới Bình |
8 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Bình | xã Tân Lộc Bắc |
9 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Bình C | ấp 5, xã Thới Bình |
10 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải Đông | xã Trí Phải |
11 | 2000930577 | Trường phổ thông dân tộc Hữu Nhem | xã Tân Lộc |
12 | 2000930577 | Trường mẫu giáo Hoa Tràm | xã Tân Bằng |
13 | 2000930577 | Trường tiểu học thị trấn Thới Bình A | TT.Thới Bình |
14 | 2000930577 | Trường mẫu giáo TT.Thới Bình | TT.Thới Bình |
15 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Đông | Biển Bạch Đông |
16 | 2000930577 | Trường THCS Tân Phong | xã Tân Lộc Đông |
17 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lợi | xã Hồ Thị Kỷ |
18 | 2000930577 | Trường THCS Lê Hoàng Thá | xã Tân Bằng |
19 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Lộc | xã Tân Lộc |
20 | 2000930577 | Trường mầm non Rạng Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
21 | 2000930577 | Trường THCS Biển Bạch Đông | ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông |
22 | 2000930577 | Trường tiểu học Hồ Thị Kỷ A | ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ |
23 | 2000930577 | Trường THCS Trí Phải Tây | ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực |
24 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Phú | ấp Kênh 5B, xã Tân Phú |
25 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Trí Phải |
26 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Phượng | xã Tân Phú |
27 | 2000930577 | Trường tiểu học Biển Bạch Tây | ấp 18, xã Biển Bạch |
28 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Quý | ấp Tapasa 1, xã Tân Phú |
29 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Lợi | xã Hồ Thị Kỷ |
30 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Mai | xã Hồ Thị Kỷ |
31 | 2000930577 | Trường tiểu học Bào Nhàn | ấp Xóm Lá, xã Hồ Thị Kỷ |
32 | 2000930577 | Trường THCS thị trấn Thới Bình | K2, TT Thới Bình |
33 | 2000930577 | Trường THCS Hồ Thị Kỷ | ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ |
34 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Bình B | ấp 1, xã Thới Bình |
35 | 2000930577 | Trường tiểu học Phong Tiến | xã Tân Lộc Đông |
36 | 2000930577 | Trường tiểu học Tân Thới | xã Tân Lộc Bắc |
37 | 2000930577 | Trường THCS Tân Phú | ấp Tràm Thẻ Đông, xã Tân Phú |
38 | 2000930577 | Trường tiểu học Thới Hoà | ấp 8, xã Thới Bình |
39 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lộc | ấp 5, xã Tân Lộc |
40 | 2000930577 | Trường tiểu học Thị Trấn B | K2, TT Thới Bình |
41 | 2000930577 | Trường tiểu học Hồ Thị Kỷ B | ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ |
42 | 2000930577 | Trường tiểu học Khánh Thới | ấp 9, xã Thới Bình |
43 | 2000930577 | Trường THCS Tân Lộc Bắc | ấp 5, Tân Lộc Bắc |
44 | 2000930577 | Trường tiểu học Trí Phải Tây | xã Trí Lực |
45 | 2000930577 | Trường THCS Khánh Thới | ấp 9, xã Thới Bình |
46 | 2000930577 | Trường mầm non Tuổi Ngọc | ấp 3, xã Tân Lộc |
47 | 2000930577 | Trường mầm non Ban Mai | xã Tân Lộc Đông |
48 | 2000930577 | Trường mầm non Vành Khuyên | ấp 18, xã Biển Bạch |
49 | 2000930577 | Trường mầm non Vàng Anh | ấp 8, xã Thới Bình |
50 | 2000930577 | Trường THCS Trí Phải | ấp 2, xã Trí Phải |
51 | 2000930577 | Trường mầm non Bình Minh | xã Thới Bình |
52 | 2000930577 | Trường mầm non Cúc Trắng | ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ |
53 | 2000930577 | Trường THCS Nguyễn Trung | ấp 1, xã Thới Bình |
54 | 2000930577 | Trường mầm non Hoa Hướng Dương | ấp Phủ Thờ |
55 | 2000930577 | Trường Mần non Hoa Ngọc Lan | ấp 4 |
56 | 2000930577 | Trường Mầm non Hoa Phong Lan | ấp Đường Đào |