Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đầm Dơi có địa chỉ tại 140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi. - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau. Mã số thuế 2000971534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000971534 |
Ngày cấp | 26-05-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đầm Dơi |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi | Điện thoại / Fax | 07803858241 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi. - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi - - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 50 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Đầm Dơi | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-05-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Võ Lợi |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Võ Lợi |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000971534, 07803858241, Cà Mau, Huyện Đầm Dơi, Võ Lợi
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000971534 | Trường mầm non thị trấn Đầm Dơi | K4, TT Đầm Dơi |
2 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tạ An Khương Đông | ấp Tân Thới A, xã Tạ An Khương Đông |
3 | 2000971534 | Trường tiểu học Nhị Nguyệt | xã Trần Phán |
4 | 2000971534 | Trường tiểu học Chà Là | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
5 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thới | ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông |
6 | 2000971534 | Trường tiểu học Ngọc Chánh | ấp Tân Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh |
7 | 2000971534 | Trường tiểu học Thới Phong | ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông |
8 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Long | ấp Tân Anh Ninh B, xã Tạ An Khương Nam |
9 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Ngọc Chánh | xã Ngọc Chánh |
10 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Duyệt | ấp Tân Long, xã Tân Duyệt |
11 | 2000971534 | Trường THCS Long Hoà | xã Tân Tiến |
12 | 2000971534 | Trường tiểu học Đồng Tâm | ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt |
13 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Hùng | ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh |
14 | 2000971534 | Trường THCS Thanh Tùng | xã Thanh Tùng |
15 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Phú | ấp Phú Điền, xã Tân Trung |
16 | 2000971534 | Trường mầm non Tân Đức | ấp Tân Đức, xã Tân Đức |
17 | 2000971534 | Trường mầm non Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
18 | 2000971534 | Trường tiểu học Trần Văn Phán | Bờ Đập |
19 | 2000971534 | Trường tiểu học Thuận Hoà | ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận |
20 | 2000971534 | Trường THCS Tân Duyệt | ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt |
21 | 2000971534 | Trường THCS Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
22 | 2000971534 | Trường THCS Dương Thị Cẩm Vân | Dương Thị Cẩm Vân, K4, TT Đầm Dơi |
23 | 2000971534 | Trường THCS Trần Phán | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
24 | 2000971534 | Trường tiểu học Thị Trấn | Khóm 1 |
25 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Trung | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
26 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Trung | xã Quách Phẩm Bắc |
27 | 2000971534 | Trường tiểu học Bến Bào | ấp Bến Bào |
28 | 2000971534 | Trường tiểu học Vàm Đầm | ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân |
29 | 2000971534 | Trường tiểu học Cái Keo | 158, Xóm Dừa, xã Quách Phẩm |
30 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thuận | ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận |
31 | 2000971534 | Trường mầm non Chà Là | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
32 | 2000971534 | Trường tiểu học Hố Gùi | ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân |
33 | 2000971534 | Trường THCS Quách Văn Phẩm | ấp Xóm Dừa, xã Quách Văn Phẩm |
34 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
35 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Khánh | ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt |
36 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Vàm Đầm | ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân |
37 | 2000971534 | Trường tiểu học Minh Hùng | ấp Minh Hùng, xã Nguyễn Huân |
38 | 2000971534 | Trường THCS Tạ An Khương | ấp Tân Phúc |
39 | 2000971534 | Trường THCS Quách Phẩm Bắc | xã Quách Phẩm Bắc |
40 | 2000971534 | Trường tiểu học Mương Điều | ấp Mương Điều, xã Tạ An Khương |
41 | 2000971534 | Trường THCS Nguyễn Huân | ấp Hải An, xã Nguyễn Huân |
42 | 2000971534 | Trường THCS Thới Phong | xã Tạ An Khương Đông |
43 | 2000971534 | Trường tiểu học Hoà Bình | ấp Tân Đức |
44 | 2000971534 | Trường tiểu học Hiệp Bình | ấp Tân Đức |
45 | 2000971534 | Trường mầm non Cái Keo | xã Quách Phẩm |
46 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tạ An Khương | ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương |
47 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Đức | ấp Tân Đức |
48 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Thanh Tùng | ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng |
49 | 2000971534 | Trường tiểu học Thanh Tùng | ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng |
50 | 2000971534 | Trường tiểu học Thành Vọng | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
51 | 2000971534 | Trường tiểu học Lưu Hoa Thanh | ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận |
52 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Phước | ấp Tân Phước, xã Tân Đức |
53 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Hồng | xã Tân Duyệt |
54 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Điền | ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng |
55 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Duyệt | ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt |
56 | 2000971534 | Trường THCS Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
57 | 2000971534 | Trường tiểu học Hồng Phước | ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân |
58 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thành | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
59 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Long - Tân tiến | ấp Tân Long B, xã Tân Tiến |
60 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
61 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Long Hoà | ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến |
62 | 2000971534 | Trường tiểu học Long Hoà | ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến |
63 | 2000971534 | Trường tiểu học Thành Điền | ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương |
64 | 2000971534 | Trường THCS Tân Thuận | ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận |
65 | 2000971534 | Trường THCS Thành Vọng | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
66 | 2000971534 | Trường THCS Hiệp Bình | ấp Tân Bình, xã Tân Đức |
67 | 2000971534 | Trường tiểu học An Lập | ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm |
68 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
69 | 2000971534 | Trường tiểu học Quách Phẩm Bắc | ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc |
70 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Quách Phẩm Bắc | ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc |
71 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
72 | 2000971534 | Trường THCS Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
73 | 2000971534 | Trường THCS Ngọc Chánh | ấp Tấn Ngọc Đông |
74 | 2000971534 | Trường Mẫu Giáo Tân Thuận | ấp Lưu Hoa Thanh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000971534 | Trường mầm non thị trấn Đầm Dơi | K4, TT Đầm Dơi |
2 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tạ An Khương Đông | ấp Tân Thới A, xã Tạ An Khương Đông |
3 | 2000971534 | Trường tiểu học Nhị Nguyệt | xã Trần Phán |
4 | 2000971534 | Trường tiểu học Chà Là | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
5 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thới | ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông |
6 | 2000971534 | Trường tiểu học Ngọc Chánh | ấp Tân Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh |
7 | 2000971534 | Trường tiểu học Thới Phong | ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông |
8 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Long | ấp Tân Anh Ninh B, xã Tạ An Khương Nam |
9 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Ngọc Chánh | xã Ngọc Chánh |
10 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Duyệt | ấp Tân Long, xã Tân Duyệt |
11 | 2000971534 | Trường THCS Long Hoà | xã Tân Tiến |
12 | 2000971534 | Trường tiểu học Đồng Tâm | ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt |
13 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Hùng | ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh |
14 | 2000971534 | Trường THCS Thanh Tùng | xã Thanh Tùng |
15 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Phú | ấp Phú Điền, xã Tân Trung |
16 | 2000971534 | Trường mầm non Tân Đức | ấp Tân Đức, xã Tân Đức |
17 | 2000971534 | Trường mầm non Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
18 | 2000971534 | Trường tiểu học Trần Văn Phán | Bờ Đập |
19 | 2000971534 | Trường tiểu học Thuận Hoà | ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận |
20 | 2000971534 | Trường THCS Tân Duyệt | ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt |
21 | 2000971534 | Trường THCS Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
22 | 2000971534 | Trường THCS Dương Thị Cẩm Vân | Dương Thị Cẩm Vân, K4, TT Đầm Dơi |
23 | 2000971534 | Trường THCS Trần Phán | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
24 | 2000971534 | Trường tiểu học Thị Trấn | Khóm 1 |
25 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Trung | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
26 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Trung | xã Quách Phẩm Bắc |
27 | 2000971534 | Trường tiểu học Bến Bào | ấp Bến Bào |
28 | 2000971534 | Trường tiểu học Vàm Đầm | ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân |
29 | 2000971534 | Trường tiểu học Cái Keo | 158, Xóm Dừa, xã Quách Phẩm |
30 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thuận | ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận |
31 | 2000971534 | Trường mầm non Chà Là | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
32 | 2000971534 | Trường tiểu học Hố Gùi | ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân |
33 | 2000971534 | Trường THCS Quách Văn Phẩm | ấp Xóm Dừa, xã Quách Văn Phẩm |
34 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
35 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Khánh | ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt |
36 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Vàm Đầm | ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân |
37 | 2000971534 | Trường tiểu học Minh Hùng | ấp Minh Hùng, xã Nguyễn Huân |
38 | 2000971534 | Trường THCS Tạ An Khương | ấp Tân Phúc |
39 | 2000971534 | Trường THCS Quách Phẩm Bắc | xã Quách Phẩm Bắc |
40 | 2000971534 | Trường tiểu học Mương Điều | ấp Mương Điều, xã Tạ An Khương |
41 | 2000971534 | Trường THCS Nguyễn Huân | ấp Hải An, xã Nguyễn Huân |
42 | 2000971534 | Trường THCS Thới Phong | xã Tạ An Khương Đông |
43 | 2000971534 | Trường tiểu học Hoà Bình | ấp Tân Đức |
44 | 2000971534 | Trường tiểu học Hiệp Bình | ấp Tân Đức |
45 | 2000971534 | Trường mầm non Cái Keo | xã Quách Phẩm |
46 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tạ An Khương | ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương |
47 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Đức | ấp Tân Đức |
48 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Thanh Tùng | ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng |
49 | 2000971534 | Trường tiểu học Thanh Tùng | ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng |
50 | 2000971534 | Trường tiểu học Thành Vọng | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
51 | 2000971534 | Trường tiểu học Lưu Hoa Thanh | ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận |
52 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Phước | ấp Tân Phước, xã Tân Đức |
53 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Hồng | xã Tân Duyệt |
54 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Điền | ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng |
55 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Duyệt | ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt |
56 | 2000971534 | Trường THCS Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
57 | 2000971534 | Trường tiểu học Hồng Phước | ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân |
58 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Thành | ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam |
59 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Long - Tân tiến | ấp Tân Long B, xã Tân Tiến |
60 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
61 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Long Hoà | ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến |
62 | 2000971534 | Trường tiểu học Long Hoà | ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến |
63 | 2000971534 | Trường tiểu học Thành Điền | ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương |
64 | 2000971534 | Trường THCS Tân Thuận | ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận |
65 | 2000971534 | Trường THCS Thành Vọng | ấp Thành Vọng, xã Tân Trung |
66 | 2000971534 | Trường THCS Hiệp Bình | ấp Tân Bình, xã Tân Đức |
67 | 2000971534 | Trường tiểu học An Lập | ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm |
68 | 2000971534 | Trường tiểu học Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
69 | 2000971534 | Trường tiểu học Quách Phẩm Bắc | ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc |
70 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Quách Phẩm Bắc | ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc |
71 | 2000971534 | Trường mẫu giáo Tân Tiến | ấp Thuận Long, xã Tân Tiến |
72 | 2000971534 | Trường THCS Tân Dân | ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân |
73 | 2000971534 | Trường THCS Ngọc Chánh | ấp Tấn Ngọc Đông |
74 | 2000971534 | Trường Mẫu Giáo Tân Thuận | ấp Lưu Hoa Thanh |