Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đầm Dơi

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đầm Dơi có địa chỉ tại 140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi. - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau. Mã số thuế 2000971534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000971534

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đầm Dơi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi Điện thoại / Fax 07803858241 /
Địa chỉ trụ sở

140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi. - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 140, Dương Thị Cẩm Vân, K1. TT Đầm Dơi - - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp 50 / C.Q ra quyết định UBND huyện Đầm Dơi
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-622-460-464 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Võ Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục và đào tạo Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 2000971534, 07803858241, Cà Mau, Huyện Đầm Dơi, Võ Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục và đào tạo

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000971534 Trường mầm non thị trấn Đầm Dơi K4, TT Đầm Dơi
2 2000971534 Trường mẫu giáo Tạ An Khương Đông ấp Tân Thới A, xã Tạ An Khương Đông
3 2000971534 Trường tiểu học Nhị Nguyệt xã Trần Phán
4 2000971534 Trường tiểu học Chà Là ấp Chà Là, xã Trần Phán
5 2000971534 Trường tiểu học Tân Thới ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông
6 2000971534 Trường tiểu học Ngọc Chánh ấp Tân Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh
7 2000971534 Trường tiểu học Thới Phong ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông
8 2000971534 Trường tiểu học Tân Long ấp Tân Anh Ninh B, xã Tạ An Khương Nam
9 2000971534 Trường mẫu giáo Ngọc Chánh xã Ngọc Chánh
10 2000971534 Trường tiểu học Tân Duyệt ấp Tân Long, xã Tân Duyệt
11 2000971534 Trường THCS Long Hoà xã Tân Tiến
12 2000971534 Trường tiểu học Đồng Tâm ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt
13 2000971534 Trường tiểu học Tân Hùng ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh
14 2000971534 Trường THCS Thanh Tùng xã Thanh Tùng
15 2000971534 Trường tiểu học Tân Phú ấp Phú Điền, xã Tân Trung
16 2000971534 Trường mầm non Tân Đức ấp Tân Đức, xã Tân Đức
17 2000971534 Trường mầm non Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
18 2000971534 Trường tiểu học Trần Văn Phán Bờ Đập
19 2000971534 Trường tiểu học Thuận Hoà ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận
20 2000971534 Trường THCS Tân Duyệt ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt
21 2000971534 Trường THCS Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
22 2000971534 Trường THCS Dương Thị Cẩm Vân Dương Thị Cẩm Vân, K4, TT Đầm Dơi
23 2000971534 Trường THCS Trần Phán ấp Chà Là, xã Trần Phán
24 2000971534 Trường tiểu học Thị Trấn Khóm 1
25 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Trung ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
26 2000971534 Trường tiểu học Tân Trung xã Quách Phẩm Bắc
27 2000971534 Trường tiểu học Bến Bào ấp Bến Bào
28 2000971534 Trường tiểu học Vàm Đầm ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân
29 2000971534 Trường tiểu học Cái Keo 158, Xóm Dừa, xã Quách Phẩm
30 2000971534 Trường tiểu học Tân Thuận ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận
31 2000971534 Trường mầm non Chà Là ấp Chà Là, xã Trần Phán
32 2000971534 Trường tiểu học Hố Gùi ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân
33 2000971534 Trường THCS Quách Văn Phẩm ấp Xóm Dừa, xã Quách Văn Phẩm
34 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
35 2000971534 Trường tiểu học Tân Khánh ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt
36 2000971534 Trường mẫu giáo Vàm Đầm ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân
37 2000971534 Trường tiểu học Minh Hùng ấp Minh Hùng, xã Nguyễn Huân
38 2000971534 Trường THCS Tạ An Khương ấp Tân Phúc
39 2000971534 Trường THCS Quách Phẩm Bắc xã Quách Phẩm Bắc
40 2000971534 Trường tiểu học Mương Điều ấp Mương Điều, xã Tạ An Khương
41 2000971534 Trường THCS Nguyễn Huân ấp Hải An, xã Nguyễn Huân
42 2000971534 Trường THCS Thới Phong xã Tạ An Khương Đông
43 2000971534 Trường tiểu học Hoà Bình ấp Tân Đức
44 2000971534 Trường tiểu học Hiệp Bình ấp Tân Đức
45 2000971534 Trường mầm non Cái Keo xã Quách Phẩm
46 2000971534 Trường mẫu giáo Tạ An Khương ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương
47 2000971534 Trường tiểu học Tân Đức ấp Tân Đức
48 2000971534 Trường mẫu giáo Thanh Tùng ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng
49 2000971534 Trường tiểu học Thanh Tùng ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng
50 2000971534 Trường tiểu học Thành Vọng ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
51 2000971534 Trường tiểu học Lưu Hoa Thanh ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận
52 2000971534 Trường tiểu học Tân Phước ấp Tân Phước, xã Tân Đức
53 2000971534 Trường tiểu học Tân Hồng xã Tân Duyệt
54 2000971534 Trường tiểu học Tân Điền ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng
55 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Duyệt ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt
56 2000971534 Trường THCS Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
57 2000971534 Trường tiểu học Hồng Phước ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân
58 2000971534 Trường tiểu học Tân Thành ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
59 2000971534 Trường tiểu học Tân Long - Tân tiến ấp Tân Long B, xã Tân Tiến
60 2000971534 Trường tiểu học Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
61 2000971534 Trường mẫu giáo Long Hoà ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến
62 2000971534 Trường tiểu học Long Hoà ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến
63 2000971534 Trường tiểu học Thành Điền ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương
64 2000971534 Trường THCS Tân Thuận ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận
65 2000971534 Trường THCS Thành Vọng ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
66 2000971534 Trường THCS Hiệp Bình ấp Tân Bình, xã Tân Đức
67 2000971534 Trường tiểu học An Lập ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm
68 2000971534 Trường tiểu học Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
69 2000971534 Trường tiểu học Quách Phẩm Bắc ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc
70 2000971534 Trường mẫu giáo Quách Phẩm Bắc ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc
71 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
72 2000971534 Trường THCS Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
73 2000971534 Trường THCS Ngọc Chánh ấp Tấn Ngọc Đông
74 2000971534 Trường Mẫu Giáo Tân Thuận ấp Lưu Hoa Thanh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000971534 Trường mầm non thị trấn Đầm Dơi K4, TT Đầm Dơi
2 2000971534 Trường mẫu giáo Tạ An Khương Đông ấp Tân Thới A, xã Tạ An Khương Đông
3 2000971534 Trường tiểu học Nhị Nguyệt xã Trần Phán
4 2000971534 Trường tiểu học Chà Là ấp Chà Là, xã Trần Phán
5 2000971534 Trường tiểu học Tân Thới ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông
6 2000971534 Trường tiểu học Ngọc Chánh ấp Tân Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh
7 2000971534 Trường tiểu học Thới Phong ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông
8 2000971534 Trường tiểu học Tân Long ấp Tân Anh Ninh B, xã Tạ An Khương Nam
9 2000971534 Trường mẫu giáo Ngọc Chánh xã Ngọc Chánh
10 2000971534 Trường tiểu học Tân Duyệt ấp Tân Long, xã Tân Duyệt
11 2000971534 Trường THCS Long Hoà xã Tân Tiến
12 2000971534 Trường tiểu học Đồng Tâm ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt
13 2000971534 Trường tiểu học Tân Hùng ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh
14 2000971534 Trường THCS Thanh Tùng xã Thanh Tùng
15 2000971534 Trường tiểu học Tân Phú ấp Phú Điền, xã Tân Trung
16 2000971534 Trường mầm non Tân Đức ấp Tân Đức, xã Tân Đức
17 2000971534 Trường mầm non Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
18 2000971534 Trường tiểu học Trần Văn Phán Bờ Đập
19 2000971534 Trường tiểu học Thuận Hoà ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận
20 2000971534 Trường THCS Tân Duyệt ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt
21 2000971534 Trường THCS Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
22 2000971534 Trường THCS Dương Thị Cẩm Vân Dương Thị Cẩm Vân, K4, TT Đầm Dơi
23 2000971534 Trường THCS Trần Phán ấp Chà Là, xã Trần Phán
24 2000971534 Trường tiểu học Thị Trấn Khóm 1
25 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Trung ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
26 2000971534 Trường tiểu học Tân Trung xã Quách Phẩm Bắc
27 2000971534 Trường tiểu học Bến Bào ấp Bến Bào
28 2000971534 Trường tiểu học Vàm Đầm ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân
29 2000971534 Trường tiểu học Cái Keo 158, Xóm Dừa, xã Quách Phẩm
30 2000971534 Trường tiểu học Tân Thuận ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận
31 2000971534 Trường mầm non Chà Là ấp Chà Là, xã Trần Phán
32 2000971534 Trường tiểu học Hố Gùi ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân
33 2000971534 Trường THCS Quách Văn Phẩm ấp Xóm Dừa, xã Quách Văn Phẩm
34 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
35 2000971534 Trường tiểu học Tân Khánh ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt
36 2000971534 Trường mẫu giáo Vàm Đầm ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân
37 2000971534 Trường tiểu học Minh Hùng ấp Minh Hùng, xã Nguyễn Huân
38 2000971534 Trường THCS Tạ An Khương ấp Tân Phúc
39 2000971534 Trường THCS Quách Phẩm Bắc xã Quách Phẩm Bắc
40 2000971534 Trường tiểu học Mương Điều ấp Mương Điều, xã Tạ An Khương
41 2000971534 Trường THCS Nguyễn Huân ấp Hải An, xã Nguyễn Huân
42 2000971534 Trường THCS Thới Phong xã Tạ An Khương Đông
43 2000971534 Trường tiểu học Hoà Bình ấp Tân Đức
44 2000971534 Trường tiểu học Hiệp Bình ấp Tân Đức
45 2000971534 Trường mầm non Cái Keo xã Quách Phẩm
46 2000971534 Trường mẫu giáo Tạ An Khương ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương
47 2000971534 Trường tiểu học Tân Đức ấp Tân Đức
48 2000971534 Trường mẫu giáo Thanh Tùng ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng
49 2000971534 Trường tiểu học Thanh Tùng ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng
50 2000971534 Trường tiểu học Thành Vọng ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
51 2000971534 Trường tiểu học Lưu Hoa Thanh ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận
52 2000971534 Trường tiểu học Tân Phước ấp Tân Phước, xã Tân Đức
53 2000971534 Trường tiểu học Tân Hồng xã Tân Duyệt
54 2000971534 Trường tiểu học Tân Điền ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng
55 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Duyệt ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt
56 2000971534 Trường THCS Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
57 2000971534 Trường tiểu học Hồng Phước ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân
58 2000971534 Trường tiểu học Tân Thành ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam
59 2000971534 Trường tiểu học Tân Long - Tân tiến ấp Tân Long B, xã Tân Tiến
60 2000971534 Trường tiểu học Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
61 2000971534 Trường mẫu giáo Long Hoà ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến
62 2000971534 Trường tiểu học Long Hoà ấp Tân Hoà A, xã Tân Tiến
63 2000971534 Trường tiểu học Thành Điền ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương
64 2000971534 Trường THCS Tân Thuận ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận
65 2000971534 Trường THCS Thành Vọng ấp Thành Vọng, xã Tân Trung
66 2000971534 Trường THCS Hiệp Bình ấp Tân Bình, xã Tân Đức
67 2000971534 Trường tiểu học An Lập ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm
68 2000971534 Trường tiểu học Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
69 2000971534 Trường tiểu học Quách Phẩm Bắc ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc
70 2000971534 Trường mẫu giáo Quách Phẩm Bắc ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc
71 2000971534 Trường mẫu giáo Tân Tiến ấp Thuận Long, xã Tân Tiến
72 2000971534 Trường THCS Tân Dân ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân
73 2000971534 Trường THCS Ngọc Chánh ấp Tấn Ngọc Đông
74 2000971534 Trường Mẫu Giáo Tân Thuận ấp Lưu Hoa Thanh