Văn phòng HĐND - UBND huyện Đầm Dơi có địa chỉ tại 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau. Mã số thuế 2000971541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000971541 |
Ngày cấp | 26-05-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn phòng HĐND - UBND huyện Đầm Dơi |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi | Điện thoại / Fax | 07803858002 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 54 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Đầm Dơi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-05-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 34 | Tổng số lao động | 34 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Thanh Hài |
Địa chỉ chủ sở hữu | 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi-Huyện Đầm Dơi-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thanh Hài |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Công Đoàn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000971541, 07803858002, Cà Mau, Huyện Đầm Dơi, Đỗ Thanh Hài, Trần Công Đoàn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương Đông | xã Tạ An Khương Đông |
| 2 | 2000971541 | UBND xã Tân Đức | ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức |
| 3 | 2000971541 | UBND xã Thanh Tùng | xã Thanh Tùng |
| 4 | 2000971541 | UBND xã Tân Duyệt | ấp Đồng tâm A, xã Tân Duyệt |
| 5 | 2000971541 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đầm Dơi | K4, TT Đầm Dơi |
| 6 | 2000971541 | BQL dự án xây dựng huyện Đầm Dơi | Trần Văn Hi, K1, TT Đầm Dơi |
| 7 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương | xã Tạ An Khương |
| 8 | 2000971541 | UBND Thị trấn Đầm Dơi | Khóm 4, TT Đầm Dơi |
| 9 | 2000971541 | UBND xã Tân Trung | ấp Trung Cang, xã Tân Trung |
| 10 | 2000971541 | UBND xã Quách Phẩm | ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm |
| 11 | 2000971541 | UBND xã Nguyễn Huân | xã Nguyễn Huân |
| 12 | 2000971541 | UBND xã Tân Thuận | xã Tân Thuận |
| 13 | 2000971541 | UBND xã Tân Tiến | ấp Tân Long A, xã Tân Tiến |
| 14 | 2000971541 | UBND xã Tân Dân | xã Tân Dân |
| 15 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam |
| 16 | 2000971541 | UBND xã Quách Phẩm Bắc | ấp Cây Kè, xã Quách Phẩm Bắc |
| 17 | 2000971541 | UBND xã Trần Phán | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
| 18 | 2000971541 | UBND xã Ngọc Chánh | xã Ngọc Chánh |
| 19 | 2000971541 | Phòng Dân tộc huyện Đầm Dơi | Khóm 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương Đông | xã Tạ An Khương Đông |
| 2 | 2000971541 | UBND xã Tân Đức | ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức |
| 3 | 2000971541 | UBND xã Thanh Tùng | xã Thanh Tùng |
| 4 | 2000971541 | UBND xã Tân Duyệt | ấp Đồng tâm A, xã Tân Duyệt |
| 5 | 2000971541 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đầm Dơi | K4, TT Đầm Dơi |
| 6 | 2000971541 | BQL dự án xây dựng huyện Đầm Dơi | Trần Văn Hi, K1, TT Đầm Dơi |
| 7 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương | xã Tạ An Khương |
| 8 | 2000971541 | UBND Thị trấn Đầm Dơi | Khóm 4, TT Đầm Dơi |
| 9 | 2000971541 | UBND xã Tân Trung | ấp Trung Cang, xã Tân Trung |
| 10 | 2000971541 | UBND xã Quách Phẩm | ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm |
| 11 | 2000971541 | UBND xã Nguyễn Huân | xã Nguyễn Huân |
| 12 | 2000971541 | UBND xã Tân Thuận | xã Tân Thuận |
| 13 | 2000971541 | UBND xã Tân Tiến | ấp Tân Long A, xã Tân Tiến |
| 14 | 2000971541 | UBND xã Tân Dân | xã Tân Dân |
| 15 | 2000971541 | UBND xã Tạ An Khương Nam | ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam |
| 16 | 2000971541 | UBND xã Quách Phẩm Bắc | ấp Cây Kè, xã Quách Phẩm Bắc |
| 17 | 2000971541 | UBND xã Trần Phán | ấp Chà Là, xã Trần Phán |
| 18 | 2000971541 | UBND xã Ngọc Chánh | xã Ngọc Chánh |
| 19 | 2000971541 | Phòng Dân tộc huyện Đầm Dơi | Khóm 1 |