Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn phòng HĐND - UBND huyện Đầm Dơi

Văn phòng HĐND - UBND huyện Đầm Dơi có địa chỉ tại 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau. Mã số thuế 2000971541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000971541

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn phòng HĐND - UBND huyện Đầm Dơi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đầm Dơi Điện thoại / Fax 07803858002 /
Địa chỉ trụ sở

11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi - - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp 54 / C.Q ra quyết định UBND huyện Đầm Dơi
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 34 Tổng số lao động 34
Cấp Chương loại khoản 3-605-460-463 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Hài

Địa chỉ chủ sở hữu

11, Trần Ngọc Huy, TT Đầm Dơi-Huyện Đầm Dơi-Cà Mau

Tên giám đốc

Đỗ Thanh Hài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Công Đoàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2000971541, 07803858002, Cà Mau, Huyện Đầm Dơi, Đỗ Thanh Hài, Trần Công Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000971541 UBND xã Tạ An Khương Đông xã Tạ An Khương Đông
2 2000971541 UBND xã Tân Đức ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức
3 2000971541 UBND xã Thanh Tùng xã Thanh Tùng
4 2000971541 UBND xã Tân Duyệt ấp Đồng tâm A, xã Tân Duyệt
5 2000971541 Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đầm Dơi K4, TT Đầm Dơi
6 2000971541 BQL dự án xây dựng huyện Đầm Dơi Trần Văn Hi, K1, TT Đầm Dơi
7 2000971541 UBND xã Tạ An Khương xã Tạ An Khương
8 2000971541 UBND Thị trấn Đầm Dơi Khóm 4, TT Đầm Dơi
9 2000971541 UBND xã Tân Trung ấp Trung Cang, xã Tân Trung
10 2000971541 UBND xã Quách Phẩm ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm
11 2000971541 UBND xã Nguyễn Huân xã Nguyễn Huân
12 2000971541 UBND xã Tân Thuận xã Tân Thuận
13 2000971541 UBND xã Tân Tiến ấp Tân Long A, xã Tân Tiến
14 2000971541 UBND xã Tân Dân xã Tân Dân
15 2000971541 UBND xã Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam
16 2000971541 UBND xã Quách Phẩm Bắc ấp Cây Kè, xã Quách Phẩm Bắc
17 2000971541 UBND xã Trần Phán ấp Chà Là, xã Trần Phán
18 2000971541 UBND xã Ngọc Chánh xã Ngọc Chánh
19 2000971541 Phòng Dân tộc huyện Đầm Dơi Khóm 1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000971541 UBND xã Tạ An Khương Đông xã Tạ An Khương Đông
2 2000971541 UBND xã Tân Đức ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức
3 2000971541 UBND xã Thanh Tùng xã Thanh Tùng
4 2000971541 UBND xã Tân Duyệt ấp Đồng tâm A, xã Tân Duyệt
5 2000971541 Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đầm Dơi K4, TT Đầm Dơi
6 2000971541 BQL dự án xây dựng huyện Đầm Dơi Trần Văn Hi, K1, TT Đầm Dơi
7 2000971541 UBND xã Tạ An Khương xã Tạ An Khương
8 2000971541 UBND Thị trấn Đầm Dơi Khóm 4, TT Đầm Dơi
9 2000971541 UBND xã Tân Trung ấp Trung Cang, xã Tân Trung
10 2000971541 UBND xã Quách Phẩm ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm
11 2000971541 UBND xã Nguyễn Huân xã Nguyễn Huân
12 2000971541 UBND xã Tân Thuận xã Tân Thuận
13 2000971541 UBND xã Tân Tiến ấp Tân Long A, xã Tân Tiến
14 2000971541 UBND xã Tân Dân xã Tân Dân
15 2000971541 UBND xã Tạ An Khương Nam ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam
16 2000971541 UBND xã Quách Phẩm Bắc ấp Cây Kè, xã Quách Phẩm Bắc
17 2000971541 UBND xã Trần Phán ấp Chà Là, xã Trần Phán
18 2000971541 UBND xã Ngọc Chánh xã Ngọc Chánh
19 2000971541 Phòng Dân tộc huyện Đầm Dơi Khóm 1