Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Văn Thời có địa chỉ tại Khóm 9 - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau. Mã số thuế 2000977381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000977381 |
Ngày cấp | 14-06-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Văn Thời |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khóm 9 - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khóm 9 - - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 16 | Tổng số lao động | 16 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Việt Bắc |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Việt Bắc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000977381, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Phạm Việt Bắc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000977381 | Trường tiểu học Đá Bạc | xã Khánh Bình Tây |
| 2 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 2 | ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc |
| 3 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Hải | Khánh Hải |
| 4 | 2000977381 | Trường THCS Phong Lạc II | Phong Lạc |
| 5 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 xã Phong Điền | Phong Điền |
| 6 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 2 | Khánh Hải |
| 7 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 1 | Xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 8 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Đông 2 | Xã Khánh Bình Đông |
| 9 | 2000977381 | Trường tiểu học thị trấn Trần Văn Thời 1 | K7, TT.Trần Văn Thời |
| 10 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Hưng | Khánh Hưng |
| 11 | 2000977381 | Trường THCS Phong Điền | Xã Phong Điền |
| 12 | 2000977381 | Trường mầm non tuổi thơ | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 13 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 4 | xã Khánh Hải |
| 14 | 2000977381 | Trường tiểu học A Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 15 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hưng 3 | xã Khánh Hưng |
| 16 | 2000977381 | Trường THCS Trần Hợi 1 | xã Trần Hợi |
| 17 | 2000977381 | Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 2 | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 18 | 2000977381 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Trần Hợi |
| 19 | 2000977381 | Trường THCS Lâm Ngư Trường | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 20 | 2000977381 | Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 1 | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 21 | 2000977381 | Trường tiểu học NT Khánh Hà | xã Khánh Bình Tây |
| 22 | 2000977381 | Trường THCS Lợi An 2 | xã Lợi An |
| 23 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 4 | xã Khánh Bình Đông |
| 24 | 2000977381 | Trường THPT Huỳnh Phi Hùng | K9, TT Trần Văn Thời |
| 25 | 2000977381 | Trường THPT Trần Văn Thời | K7, TT Trần Văn Thời |
| 26 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 4 | Kinh Ba, Tân Lợi, Phong Lạc |
| 27 | 2000977381 | Trường PTDT Danh Thị Tươi | Khánh Bình Tây |
| 28 | 2000977381 | Trường mầm non Phong Lạc | xã Phong Lạc |
| 29 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình 3 | Khánh Bình |
| 30 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 2 | ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 31 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 6 | K5, TT Sông Đốc |
| 32 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 1 | ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải |
| 33 | 2000977381 | Trường mầm non Phong Điền | xã Phong Điền |
| 34 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 2 | ấp Cỏ Xước, xã Lợi An |
| 35 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 3 | ấp Cái Bát, xã Lợi An |
| 36 | 2000977381 | Trường mầm non Lợi An | ấp Tân Phong, xã Lợi An |
| 37 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường U Minh 2 | ấp 4, xã Trần Hợi |
| 38 | 2000977381 | Trường THCS Trần Văn Thời | K9, TT Trần Văn Thời |
| 39 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường 402 | Nông Trường 402, Khánh Bình Tây |
| 40 | 2000977381 | Trường THCS U Minh | ấp 1, xã Trần Hợi |
| 41 | 2000977381 | Trường mầm non Sơn Ca | ấp 1, xã Trần Hợi |
| 42 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 3 | ấp 4, xã Khánh Bình Đông |
| 43 | 2000977381 | Trường tiểu học Lý Tự Trọng | ấp Rạch Nhum, xã Khánh Bình Đông |
| 44 | 2000977381 | Trường tiểu học NT U Minh 3 | Kênh So Đũa, Nông Trường U Minh, xã Trần Hợi |
| 45 | 2000977381 | Trường tiểu học 5 Trần Hợi | ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi |
| 46 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 3 | K7, TT Sông Đốc |
| 47 | 2000977381 | Trường THCS Lợi An 1 | ấp ông Tự, xã Lợi An |
| 48 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 5 | null |
| 49 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 50 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 2 | K4, TT Sông Đốc |
| 51 | 2000977381 | Trường mẫu giáo 19/5 | K9, TT Trần Văn Thời |
| 52 | 2000977381 | Trường tiểu học Đất Biển | ấp Đất Biển, xã Phong Điền |
| 53 | 2000977381 | Trường tiểu học Trần Hợi 3 | ấp 10A, xã Trần Hợi |
| 54 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình | ấp 19/5 |
| 55 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 3 | ấp Mỹ Bình, xã Phong Điền |
| 56 | 2000977381 | Trường tiểu học Trần Hợi 1 | ấp Bình Minh 1 |
| 57 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 1 | ấp ông Tự |
| 58 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 3 | Khánh Hưng A, xã Khánh Hải |
| 59 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 60 | 2000977381 | Trường mầm non Thị trấn Sông Đốc | K1, TT Sông Đốc |
| 61 | 2000977381 | Trường THPT Võ Thị Hồng | ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây |
| 62 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc | ấp Mũi Tràm C, xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 63 | 2000977381 | Trường tiểu học 1 Phong Điền | ấp Thị kẹo, xã Phong Điền |
| 64 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường Sông Đốc | Khóm 10, thị trấn Sông Đốc |
| 65 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hưng 1 | Nhà Máy A, xã Khánh Hưng |
| 66 | 2000977381 | Trường THPT Khánh Hưng | xã Khánh Hưng |
| 67 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 6 | xã Khánh Bình Đông |
| 68 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Đông 1 | ấp 6, xã Khánh Bình Đông |
| 69 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 1 | ấp 12B, xã Khánh Bình Đông |
| 70 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 1 | Khóm 2, TT Sông Đốc |
| 71 | 2000977381 | Trường Tểu học 2 Khánh Bình Tây | ấp Cơi 5 |
| 72 | 2000977381 | Trường tiểu học 4 Sông Đốc | Khóm 1, TT Sông Đốc |
| 73 | 2000977381 | Trường tiểu học 5 Khánh Bình Đông | ấp 7, xã Khánh Bình Đông |
| 74 | 2000977381 | Trường tiểu học 6 Khánh Bình Đông | ấp 6, xã Khánh Bình Đông |
| 75 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Khánh Hưng | xã Khánh Hưng |
| 76 | 2000977381 | Trường THCS 2 Sông Đốc | Khóm 4, TT Sông Đốc |
| 77 | 2000977381 | Trường THCS 1 Sông Đốc | Khóm 7, TT Sông Đốc |
| 78 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Trần Văn Thời | Khóm 7, TT Trần Văn Thời |
| 79 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Khánh Bình | null |
| 80 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 xã Khánh Lộc | xã Khánh Lộc |
| 81 | 2000977381 | Trường mầm non Hướng Dương | Khóm 10, TT Sông Đốc |
| 82 | 2000977381 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc xã Khánh Bình | ấp 19/5, xã Khánh Bình |
| 83 | 2000977381 | Trường Tiểu học 1 xã Khánh Lộc | Xã Khánh Lộc |
| 84 | 2000977381 | Trường THCS Vồ Dơi | ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi |
| 85 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Hưng | ấp Công nghiệp B |
| 86 | 2000977381 | Trường THCS 2 Phong Điền | ấp Tân Hòa |
| 87 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Hải | ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải |
| 88 | 2000977381 | Trường tiểu học 4 Khánh Hưng | ấp Rạch Lùm B |
| 89 | 2000977381 | Trường Tiểu học 1 Khánh Bình | ấp 115 |
| 90 | 2000977381 | Trường Tiểu học Nông trường U Minh I | ấp 1 |
| 91 | 2000977381 | Trường Mầm non Khánh Lộc | ấp Rạch Ruộng A |
| 92 | 2000977381 | Trường THCS xã Khánh Lộc | ấp Rạch Ruộng A |
| 93 | 2000977381 | Trường THCS 2 Khánh Hải | ấp Khánh Hưng A |
| 94 | 2000977381 | Trường Mầm non Khánh Bình Đông | ấp 5 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000977381 | Trường tiểu học Đá Bạc | xã Khánh Bình Tây |
| 2 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 2 | ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc |
| 3 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Hải | Khánh Hải |
| 4 | 2000977381 | Trường THCS Phong Lạc II | Phong Lạc |
| 5 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 xã Phong Điền | Phong Điền |
| 6 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 2 | Khánh Hải |
| 7 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 1 | Xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 8 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Đông 2 | Xã Khánh Bình Đông |
| 9 | 2000977381 | Trường tiểu học thị trấn Trần Văn Thời 1 | K7, TT.Trần Văn Thời |
| 10 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Hưng | Khánh Hưng |
| 11 | 2000977381 | Trường THCS Phong Điền | Xã Phong Điền |
| 12 | 2000977381 | Trường mầm non tuổi thơ | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 13 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 4 | xã Khánh Hải |
| 14 | 2000977381 | Trường tiểu học A Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 15 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hưng 3 | xã Khánh Hưng |
| 16 | 2000977381 | Trường THCS Trần Hợi 1 | xã Trần Hợi |
| 17 | 2000977381 | Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 2 | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 18 | 2000977381 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Trần Hợi |
| 19 | 2000977381 | Trường THCS Lâm Ngư Trường | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 20 | 2000977381 | Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 1 | xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 21 | 2000977381 | Trường tiểu học NT Khánh Hà | xã Khánh Bình Tây |
| 22 | 2000977381 | Trường THCS Lợi An 2 | xã Lợi An |
| 23 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 4 | xã Khánh Bình Đông |
| 24 | 2000977381 | Trường THPT Huỳnh Phi Hùng | K9, TT Trần Văn Thời |
| 25 | 2000977381 | Trường THPT Trần Văn Thời | K7, TT Trần Văn Thời |
| 26 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 4 | Kinh Ba, Tân Lợi, Phong Lạc |
| 27 | 2000977381 | Trường PTDT Danh Thị Tươi | Khánh Bình Tây |
| 28 | 2000977381 | Trường mầm non Phong Lạc | xã Phong Lạc |
| 29 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình 3 | Khánh Bình |
| 30 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 2 | ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 31 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 6 | K5, TT Sông Đốc |
| 32 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 1 | ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải |
| 33 | 2000977381 | Trường mầm non Phong Điền | xã Phong Điền |
| 34 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 2 | ấp Cỏ Xước, xã Lợi An |
| 35 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 3 | ấp Cái Bát, xã Lợi An |
| 36 | 2000977381 | Trường mầm non Lợi An | ấp Tân Phong, xã Lợi An |
| 37 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường U Minh 2 | ấp 4, xã Trần Hợi |
| 38 | 2000977381 | Trường THCS Trần Văn Thời | K9, TT Trần Văn Thời |
| 39 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường 402 | Nông Trường 402, Khánh Bình Tây |
| 40 | 2000977381 | Trường THCS U Minh | ấp 1, xã Trần Hợi |
| 41 | 2000977381 | Trường mầm non Sơn Ca | ấp 1, xã Trần Hợi |
| 42 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 3 | ấp 4, xã Khánh Bình Đông |
| 43 | 2000977381 | Trường tiểu học Lý Tự Trọng | ấp Rạch Nhum, xã Khánh Bình Đông |
| 44 | 2000977381 | Trường tiểu học NT U Minh 3 | Kênh So Đũa, Nông Trường U Minh, xã Trần Hợi |
| 45 | 2000977381 | Trường tiểu học 5 Trần Hợi | ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi |
| 46 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 3 | K7, TT Sông Đốc |
| 47 | 2000977381 | Trường THCS Lợi An 1 | ấp ông Tự, xã Lợi An |
| 48 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 5 | null |
| 49 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 50 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 2 | K4, TT Sông Đốc |
| 51 | 2000977381 | Trường mẫu giáo 19/5 | K9, TT Trần Văn Thời |
| 52 | 2000977381 | Trường tiểu học Đất Biển | ấp Đất Biển, xã Phong Điền |
| 53 | 2000977381 | Trường tiểu học Trần Hợi 3 | ấp 10A, xã Trần Hợi |
| 54 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình | ấp 19/5 |
| 55 | 2000977381 | Trường tiểu học Phong Lạc 3 | ấp Mỹ Bình, xã Phong Điền |
| 56 | 2000977381 | Trường tiểu học Trần Hợi 1 | ấp Bình Minh 1 |
| 57 | 2000977381 | Trường tiểu học Lợi An 1 | ấp ông Tự |
| 58 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hải 3 | Khánh Hưng A, xã Khánh Hải |
| 59 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Bình Tây | xã Khánh Bình Tây |
| 60 | 2000977381 | Trường mầm non Thị trấn Sông Đốc | K1, TT Sông Đốc |
| 61 | 2000977381 | Trường THPT Võ Thị Hồng | ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây |
| 62 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc | ấp Mũi Tràm C, xã Khánh Bình Tây Bắc |
| 63 | 2000977381 | Trường tiểu học 1 Phong Điền | ấp Thị kẹo, xã Phong Điền |
| 64 | 2000977381 | Trường tiểu học Nông Trường Sông Đốc | Khóm 10, thị trấn Sông Đốc |
| 65 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Hưng 1 | Nhà Máy A, xã Khánh Hưng |
| 66 | 2000977381 | Trường THPT Khánh Hưng | xã Khánh Hưng |
| 67 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 6 | xã Khánh Bình Đông |
| 68 | 2000977381 | Trường THCS Khánh Bình Đông 1 | ấp 6, xã Khánh Bình Đông |
| 69 | 2000977381 | Trường tiểu học Khánh Bình Đông 1 | ấp 12B, xã Khánh Bình Đông |
| 70 | 2000977381 | Trường tiểu học Sông Đốc 1 | Khóm 2, TT Sông Đốc |
| 71 | 2000977381 | Trường Tểu học 2 Khánh Bình Tây | ấp Cơi 5 |
| 72 | 2000977381 | Trường tiểu học 4 Sông Đốc | Khóm 1, TT Sông Đốc |
| 73 | 2000977381 | Trường tiểu học 5 Khánh Bình Đông | ấp 7, xã Khánh Bình Đông |
| 74 | 2000977381 | Trường tiểu học 6 Khánh Bình Đông | ấp 6, xã Khánh Bình Đông |
| 75 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Khánh Hưng | xã Khánh Hưng |
| 76 | 2000977381 | Trường THCS 2 Sông Đốc | Khóm 4, TT Sông Đốc |
| 77 | 2000977381 | Trường THCS 1 Sông Đốc | Khóm 7, TT Sông Đốc |
| 78 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Trần Văn Thời | Khóm 7, TT Trần Văn Thời |
| 79 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 Khánh Bình | null |
| 80 | 2000977381 | Trường tiểu học 2 xã Khánh Lộc | xã Khánh Lộc |
| 81 | 2000977381 | Trường mầm non Hướng Dương | Khóm 10, TT Sông Đốc |
| 82 | 2000977381 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc xã Khánh Bình | ấp 19/5, xã Khánh Bình |
| 83 | 2000977381 | Trường Tiểu học 1 xã Khánh Lộc | Xã Khánh Lộc |
| 84 | 2000977381 | Trường THCS Vồ Dơi | ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi |
| 85 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Hưng | ấp Công nghiệp B |
| 86 | 2000977381 | Trường THCS 2 Phong Điền | ấp Tân Hòa |
| 87 | 2000977381 | Trường mầm non Khánh Hải | ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải |
| 88 | 2000977381 | Trường tiểu học 4 Khánh Hưng | ấp Rạch Lùm B |
| 89 | 2000977381 | Trường Tiểu học 1 Khánh Bình | ấp 115 |
| 90 | 2000977381 | Trường Tiểu học Nông trường U Minh I | ấp 1 |
| 91 | 2000977381 | Trường Mầm non Khánh Lộc | ấp Rạch Ruộng A |
| 92 | 2000977381 | Trường THCS xã Khánh Lộc | ấp Rạch Ruộng A |
| 93 | 2000977381 | Trường THCS 2 Khánh Hải | ấp Khánh Hưng A |
| 94 | 2000977381 | Trường Mầm non Khánh Bình Đông | ấp 5 |