Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Văn Thời

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Văn Thời có địa chỉ tại Khóm 9 - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau. Mã số thuế 2000977381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000977381

Ngày cấp 14-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Trần Văn Thời

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 9 - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 9 - - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-622-460-464 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Phạm Việt Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Việt Bắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 2000977381, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Phạm Việt Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 84120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000977381 Trường tiểu học Đá Bạc xã Khánh Bình Tây
2 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 2 ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc
3 2000977381 Trường THCS Khánh Hải Khánh Hải
4 2000977381 Trường THCS Phong Lạc II Phong Lạc
5 2000977381 Trường tiểu học 2 xã Phong Điền Phong Điền
6 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 2 Khánh Hải
7 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 1 Xã Khánh Bình Tây Bắc
8 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Đông 2 Xã Khánh Bình Đông
9 2000977381 Trường tiểu học thị trấn Trần Văn Thời 1 K7, TT.Trần Văn Thời
10 2000977381 Trường THCS Khánh Hưng Khánh Hưng
11 2000977381 Trường THCS Phong Điền Xã Phong Điền
12 2000977381 Trường mầm non tuổi thơ xã Khánh Bình Tây Bắc
13 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 4 xã Khánh Hải
14 2000977381 Trường tiểu học A Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
15 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hưng 3 xã Khánh Hưng
16 2000977381 Trường THCS Trần Hợi 1 xã Trần Hợi
17 2000977381 Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 2 xã Khánh Bình Tây Bắc
18 2000977381 Trường mầm non Hoa Sen xã Trần Hợi
19 2000977381 Trường THCS Lâm Ngư Trường xã Khánh Bình Tây Bắc
20 2000977381 Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 1 xã Khánh Bình Tây Bắc
21 2000977381 Trường tiểu học NT Khánh Hà xã Khánh Bình Tây
22 2000977381 Trường THCS Lợi An 2 xã Lợi An
23 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 4 xã Khánh Bình Đông
24 2000977381 Trường THPT Huỳnh Phi Hùng K9, TT Trần Văn Thời
25 2000977381 Trường THPT Trần Văn Thời K7, TT Trần Văn Thời
26 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 4 Kinh Ba, Tân Lợi, Phong Lạc
27 2000977381 Trường PTDT Danh Thị Tươi Khánh Bình Tây
28 2000977381 Trường mầm non Phong Lạc xã Phong Lạc
29 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình 3 Khánh Bình
30 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 2 ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc
31 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 6 K5, TT Sông Đốc
32 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 1 ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải
33 2000977381 Trường mầm non Phong Điền xã Phong Điền
34 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 2 ấp Cỏ Xước, xã Lợi An
35 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 3 ấp Cái Bát, xã Lợi An
36 2000977381 Trường mầm non Lợi An ấp Tân Phong, xã Lợi An
37 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường U Minh 2 ấp 4, xã Trần Hợi
38 2000977381 Trường THCS Trần Văn Thời K9, TT Trần Văn Thời
39 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường 402 Nông Trường 402, Khánh Bình Tây
40 2000977381 Trường THCS U Minh ấp 1, xã Trần Hợi
41 2000977381 Trường mầm non Sơn Ca ấp 1, xã Trần Hợi
42 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 3 ấp 4, xã Khánh Bình Đông
43 2000977381 Trường tiểu học Lý Tự Trọng ấp Rạch Nhum, xã Khánh Bình Đông
44 2000977381 Trường tiểu học NT U Minh 3 Kênh So Đũa, Nông Trường U Minh, xã Trần Hợi
45 2000977381 Trường tiểu học 5 Trần Hợi ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi
46 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 3 K7, TT Sông Đốc
47 2000977381 Trường THCS Lợi An 1 ấp ông Tự, xã Lợi An
48 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 5 null
49 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
50 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 2 K4, TT Sông Đốc
51 2000977381 Trường mẫu giáo 19/5 K9, TT Trần Văn Thời
52 2000977381 Trường tiểu học Đất Biển ấp Đất Biển, xã Phong Điền
53 2000977381 Trường tiểu học Trần Hợi 3 ấp 10A, xã Trần Hợi
54 2000977381 Trường THCS Khánh Bình ấp 19/5
55 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 3 ấp Mỹ Bình, xã Phong Điền
56 2000977381 Trường tiểu học Trần Hợi 1 ấp Bình Minh 1
57 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 1 ấp ông Tự
58 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 3 Khánh Hưng A, xã Khánh Hải
59 2000977381 Trường mầm non Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
60 2000977381 Trường mầm non Thị trấn Sông Đốc K1, TT Sông Đốc
61 2000977381 Trường THPT Võ Thị Hồng ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây
62 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc ấp Mũi Tràm C, xã Khánh Bình Tây Bắc
63 2000977381 Trường tiểu học 1 Phong Điền ấp Thị kẹo, xã Phong Điền
64 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường Sông Đốc Khóm 10, thị trấn Sông Đốc
65 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hưng 1 Nhà Máy A, xã Khánh Hưng
66 2000977381 Trường THPT Khánh Hưng xã Khánh Hưng
67 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 6 xã Khánh Bình Đông
68 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Đông 1 ấp 6, xã Khánh Bình Đông
69 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 1 ấp 12B, xã Khánh Bình Đông
70 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 1 Khóm 2, TT Sông Đốc
71 2000977381 Trường Tểu học 2 Khánh Bình Tây ấp Cơi 5
72 2000977381 Trường tiểu học 4 Sông Đốc Khóm 1, TT Sông Đốc
73 2000977381 Trường tiểu học 5 Khánh Bình Đông ấp 7, xã Khánh Bình Đông
74 2000977381 Trường tiểu học 6 Khánh Bình Đông ấp 6, xã Khánh Bình Đông
75 2000977381 Trường tiểu học 2 Khánh Hưng xã Khánh Hưng
76 2000977381 Trường THCS 2 Sông Đốc Khóm 4, TT Sông Đốc
77 2000977381 Trường THCS 1 Sông Đốc Khóm 7, TT Sông Đốc
78 2000977381 Trường tiểu học 2 Trần Văn Thời Khóm 7, TT Trần Văn Thời
79 2000977381 Trường tiểu học 2 Khánh Bình null
80 2000977381 Trường tiểu học 2 xã Khánh Lộc xã Khánh Lộc
81 2000977381 Trường mầm non Hướng Dương Khóm 10, TT Sông Đốc
82 2000977381 Trường Mầm non Tuổi Ngọc xã Khánh Bình ấp 19/5, xã Khánh Bình
83 2000977381 Trường Tiểu học 1 xã Khánh Lộc Xã Khánh Lộc
84 2000977381 Trường THCS Vồ Dơi ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi
85 2000977381 Trường mầm non Khánh Hưng ấp Công nghiệp B
86 2000977381 Trường THCS 2 Phong Điền ấp Tân Hòa
87 2000977381 Trường mầm non Khánh Hải ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải
88 2000977381 Trường tiểu học 4 Khánh Hưng ấp Rạch Lùm B
89 2000977381 Trường Tiểu học 1 Khánh Bình ấp 115
90 2000977381 Trường Tiểu học Nông trường U Minh I ấp 1
91 2000977381 Trường Mầm non Khánh Lộc ấp Rạch Ruộng A
92 2000977381 Trường THCS xã Khánh Lộc ấp Rạch Ruộng A
93 2000977381 Trường THCS 2 Khánh Hải ấp Khánh Hưng A
94 2000977381 Trường Mầm non Khánh Bình Đông ấp 5
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2000977381 Trường tiểu học Đá Bạc xã Khánh Bình Tây
2 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 2 ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc
3 2000977381 Trường THCS Khánh Hải Khánh Hải
4 2000977381 Trường THCS Phong Lạc II Phong Lạc
5 2000977381 Trường tiểu học 2 xã Phong Điền Phong Điền
6 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 2 Khánh Hải
7 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 1 Xã Khánh Bình Tây Bắc
8 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Đông 2 Xã Khánh Bình Đông
9 2000977381 Trường tiểu học thị trấn Trần Văn Thời 1 K7, TT.Trần Văn Thời
10 2000977381 Trường THCS Khánh Hưng Khánh Hưng
11 2000977381 Trường THCS Phong Điền Xã Phong Điền
12 2000977381 Trường mầm non tuổi thơ xã Khánh Bình Tây Bắc
13 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 4 xã Khánh Hải
14 2000977381 Trường tiểu học A Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
15 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hưng 3 xã Khánh Hưng
16 2000977381 Trường THCS Trần Hợi 1 xã Trần Hợi
17 2000977381 Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 2 xã Khánh Bình Tây Bắc
18 2000977381 Trường mầm non Hoa Sen xã Trần Hợi
19 2000977381 Trường THCS Lâm Ngư Trường xã Khánh Bình Tây Bắc
20 2000977381 Trường tiểu học Lâm Ngư Trường 1 xã Khánh Bình Tây Bắc
21 2000977381 Trường tiểu học NT Khánh Hà xã Khánh Bình Tây
22 2000977381 Trường THCS Lợi An 2 xã Lợi An
23 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 4 xã Khánh Bình Đông
24 2000977381 Trường THPT Huỳnh Phi Hùng K9, TT Trần Văn Thời
25 2000977381 Trường THPT Trần Văn Thời K7, TT Trần Văn Thời
26 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 4 Kinh Ba, Tân Lợi, Phong Lạc
27 2000977381 Trường PTDT Danh Thị Tươi Khánh Bình Tây
28 2000977381 Trường mầm non Phong Lạc xã Phong Lạc
29 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình 3 Khánh Bình
30 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Tây Bắc 2 ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc
31 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 6 K5, TT Sông Đốc
32 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 1 ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải
33 2000977381 Trường mầm non Phong Điền xã Phong Điền
34 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 2 ấp Cỏ Xước, xã Lợi An
35 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 3 ấp Cái Bát, xã Lợi An
36 2000977381 Trường mầm non Lợi An ấp Tân Phong, xã Lợi An
37 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường U Minh 2 ấp 4, xã Trần Hợi
38 2000977381 Trường THCS Trần Văn Thời K9, TT Trần Văn Thời
39 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường 402 Nông Trường 402, Khánh Bình Tây
40 2000977381 Trường THCS U Minh ấp 1, xã Trần Hợi
41 2000977381 Trường mầm non Sơn Ca ấp 1, xã Trần Hợi
42 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 3 ấp 4, xã Khánh Bình Đông
43 2000977381 Trường tiểu học Lý Tự Trọng ấp Rạch Nhum, xã Khánh Bình Đông
44 2000977381 Trường tiểu học NT U Minh 3 Kênh So Đũa, Nông Trường U Minh, xã Trần Hợi
45 2000977381 Trường tiểu học 5 Trần Hợi ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi
46 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 3 K7, TT Sông Đốc
47 2000977381 Trường THCS Lợi An 1 ấp ông Tự, xã Lợi An
48 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 5 null
49 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
50 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 2 K4, TT Sông Đốc
51 2000977381 Trường mẫu giáo 19/5 K9, TT Trần Văn Thời
52 2000977381 Trường tiểu học Đất Biển ấp Đất Biển, xã Phong Điền
53 2000977381 Trường tiểu học Trần Hợi 3 ấp 10A, xã Trần Hợi
54 2000977381 Trường THCS Khánh Bình ấp 19/5
55 2000977381 Trường tiểu học Phong Lạc 3 ấp Mỹ Bình, xã Phong Điền
56 2000977381 Trường tiểu học Trần Hợi 1 ấp Bình Minh 1
57 2000977381 Trường tiểu học Lợi An 1 ấp ông Tự
58 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hải 3 Khánh Hưng A, xã Khánh Hải
59 2000977381 Trường mầm non Khánh Bình Tây xã Khánh Bình Tây
60 2000977381 Trường mầm non Thị trấn Sông Đốc K1, TT Sông Đốc
61 2000977381 Trường THPT Võ Thị Hồng ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây
62 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc ấp Mũi Tràm C, xã Khánh Bình Tây Bắc
63 2000977381 Trường tiểu học 1 Phong Điền ấp Thị kẹo, xã Phong Điền
64 2000977381 Trường tiểu học Nông Trường Sông Đốc Khóm 10, thị trấn Sông Đốc
65 2000977381 Trường tiểu học Khánh Hưng 1 Nhà Máy A, xã Khánh Hưng
66 2000977381 Trường THPT Khánh Hưng xã Khánh Hưng
67 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 6 xã Khánh Bình Đông
68 2000977381 Trường THCS Khánh Bình Đông 1 ấp 6, xã Khánh Bình Đông
69 2000977381 Trường tiểu học Khánh Bình Đông 1 ấp 12B, xã Khánh Bình Đông
70 2000977381 Trường tiểu học Sông Đốc 1 Khóm 2, TT Sông Đốc
71 2000977381 Trường Tểu học 2 Khánh Bình Tây ấp Cơi 5
72 2000977381 Trường tiểu học 4 Sông Đốc Khóm 1, TT Sông Đốc
73 2000977381 Trường tiểu học 5 Khánh Bình Đông ấp 7, xã Khánh Bình Đông
74 2000977381 Trường tiểu học 6 Khánh Bình Đông ấp 6, xã Khánh Bình Đông
75 2000977381 Trường tiểu học 2 Khánh Hưng xã Khánh Hưng
76 2000977381 Trường THCS 2 Sông Đốc Khóm 4, TT Sông Đốc
77 2000977381 Trường THCS 1 Sông Đốc Khóm 7, TT Sông Đốc
78 2000977381 Trường tiểu học 2 Trần Văn Thời Khóm 7, TT Trần Văn Thời
79 2000977381 Trường tiểu học 2 Khánh Bình null
80 2000977381 Trường tiểu học 2 xã Khánh Lộc xã Khánh Lộc
81 2000977381 Trường mầm non Hướng Dương Khóm 10, TT Sông Đốc
82 2000977381 Trường Mầm non Tuổi Ngọc xã Khánh Bình ấp 19/5, xã Khánh Bình
83 2000977381 Trường Tiểu học 1 xã Khánh Lộc Xã Khánh Lộc
84 2000977381 Trường THCS Vồ Dơi ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi
85 2000977381 Trường mầm non Khánh Hưng ấp Công nghiệp B
86 2000977381 Trường THCS 2 Phong Điền ấp Tân Hòa
87 2000977381 Trường mầm non Khánh Hải ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải
88 2000977381 Trường tiểu học 4 Khánh Hưng ấp Rạch Lùm B
89 2000977381 Trường Tiểu học 1 Khánh Bình ấp 115
90 2000977381 Trường Tiểu học Nông trường U Minh I ấp 1
91 2000977381 Trường Mầm non Khánh Lộc ấp Rạch Ruộng A
92 2000977381 Trường THCS xã Khánh Lộc ấp Rạch Ruộng A
93 2000977381 Trường THCS 2 Khánh Hải ấp Khánh Hưng A
94 2000977381 Trường Mầm non Khánh Bình Đông ấp 5