Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Phước Hùng

CTY TNHH XD GT TL PHướC HùNG

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Phước Hùng - CTY TNHH XD GT TL PHướC HùNG có địa chỉ tại ấp Lộ Xe - Xã Phú Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau. Mã số thuế 2000982046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Nước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000982046

Ngày cấp 03-07-2010 Ngày đóng MST 18-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Phước Hùng

Tên giao dịch

CTY TNHH XD GT TL PHướC HùNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cái Nước Điện thoại / Fax 0780.3773087;097964 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Lộ Xe - Xã Phú Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0780.3773087;097964 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Lộ Xe - Xã Phú Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000982046 / 26-01-2011 Cơ quan cấp Province Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Phước Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Lộ Xe-Xã Phú Hưng-Huyện Cái Nước-Cà Mau

Tên giám đốc

Nghiêm Phước Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2000982046, 0780.3773087;097964, CTY TNHH XD GT TL PHướC HùNG, Cà Mau, Huyện Cái Nước, Xã Phú Hưng, Nghiêm Phước Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663