Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cm Việt Nam

CTY CP CMVN

Công Ty Cổ Phần Cm Việt Nam - CTY CP CMVN có địa chỉ tại ấp Kinh Gáng - Xã Viên An Đông - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau. Mã số thuế 2001000341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hiển

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001000341

Ngày cấp 15-12-2010 Ngày đóng MST 22-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cm Việt Nam

Tên giao dịch

CTY CP CMVN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hiển Điện thoại / Fax 0982425159 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Kinh Gáng - Xã Viên An Đông - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982425159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Kinh Gáng - Xã Viên An Đông - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001000341 / 15-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thượng Đan-Xã Hòa Xá-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2001000341, 0982425159, CTY CP CMVN, Cà Mau, Huyện Ngọc Hiển, Xã Viên An Đông, Lưu Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290