Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Diễm Thúy

DIEM THUY CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Diễm Thúy - DIEM THUY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 159/4, đường Phan Ngọc Hiển, khóm 6 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001001313 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001001313

Ngày cấp 20-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Diễm Thúy

Tên giao dịch

DIEM THUY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax 01662336644078035 / 07803550960
Địa chỉ trụ sở

Số 159/4, đường Phan Ngọc Hiển, khóm 6 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01662336644078035 / 07803550960
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 159/4, đường Phan Ngọc Hiển, khóm 6 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001001313 / 20-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Diệu Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Lộ Xe-Xã Phú Hưng-Huyện Cái Nước-Cà Mau

Tên giám đốc

Nghiêm Diệu Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001001313, 01662336644078035, DIEM THUY CO.,LTD, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5, Nghiêm Diệu Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110