Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nước Và Môi Trường Khánh An

KAWACORP

Công Ty CP Nước Và Môi Trường Khánh An - KAWACORP có địa chỉ tại Khu B, Khu công nghiệp Khánh An - Xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau. Mã số thuế 2001041901 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001041901

Ngày cấp 18-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nước Và Môi Trường Khánh An

Tên giao dịch

KAWACORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ trụ sở

Khu B, Khu công nghiệp Khánh An - Xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu B, Khu công nghiệp Khánh An - Xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001041901 / 18-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57/34, Trần Nhân Tôn-Phường 09-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Nhàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2001041901, 0903919638, KAWACORP, Cà Mau, Huyện U Minh, Xã Khánh An, Huỳnh Văn Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110