Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Xây Dựng Tân Thịnh Phát

CTY CP TV KS TK XD TâN THịNH PHáT

Công Ty CP Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Xây Dựng Tân Thịnh Phát - CTY CP TV KS TK XD TâN THịNH PHáT có địa chỉ tại ấp Tân Thời - Xã An Xuyên - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001045783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001045783

Ngày cấp 26-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Khảo Sát Thiết Kế Xây Dựng Tân Thịnh Phát

Tên giao dịch

CTY CP TV KS TK XD TâN THịNH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 0913883218 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thời - Xã An Xuyên - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913883218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thời - Xã An Xuyên - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001045783 / 26-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Văn Qui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001045783, 0913883218, CTY CP TV KS TK XD TâN THịNH PHáT, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Xã An Xuyên, Lê Minh Hải, Trương Văn Qui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900