Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN út Tươi

Doanh Nghiệp TN út Tươi có địa chỉ tại Số 250A, đường Lý Văn Lâm, khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001089893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001089893

Ngày cấp 27-08-2012 Ngày đóng MST 30-10-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN út Tươi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 0917533777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 250A, đường Lý Văn Lâm, khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917533777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 250A, đường Lý Văn Lâm, khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001089893 / 27-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn út

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 250A, đường Lý Văn Lâm, khóm 6-Phường 1-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Trần Văn út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001089893, 0917533777, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 1, Trần Văn út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022