Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Thống U Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Thống U Minh có địa chỉ tại Số 272, khóm 3 - Thị trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau. Mã số thuế 2001110288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện U Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001110288

Ngày cấp 14-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Thống U Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện U Minh Điện thoại / Fax 07803863434-09133 /
Địa chỉ trụ sở

Số 272, khóm 3 - Thị trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07803863434-09133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 272, khóm 3 - Thị trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001110288 / 14-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 272, khóm 3-Thị trấn U Minh-Huyện U Minh-Cà Mau

Tên giám đốc

Cao Văn Thống

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001110288, 07803863434-09133, Cà Mau, Huyện U Minh, Thị Trấn U Minh, Cao Văn Thống

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110