Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mekong Cà Mau

TST Cà MAU

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mekong Cà Mau - TST Cà MAU có địa chỉ tại Số 01, đường Nguyễn Du - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001113916 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001113916

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST 22-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mekong Cà Mau

Tên giao dịch

TST Cà MAU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax 07806250363 / 07806250363
Địa chỉ trụ sở

Số 01, đường Nguyễn Du - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07806250363 / 07806250363
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, đường Nguyễn Du - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001113916 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kiều Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Kiều Diễm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001113916, 07806250363, TST Cà MAU, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5, Nguyễn Kiều Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200