Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Đào Tạo Trung Kiên

TRUNG KIEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Đào Tạo Trung Kiên - TRUNG KIEN CO.,LTD có địa chỉ tại Khóm 10 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau. Mã số thuế 2001127732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001127732

Ngày cấp 11-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Đào Tạo Trung Kiên

Tên giao dịch

TRUNG KIEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời Điện thoại / Fax 07803891888-09180 / 07803892999
Địa chỉ trụ sở

Khóm 10 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07803891888-09180 / 07803892999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 10 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001127732 / 11-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Kiên Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 10-Thị trấn Sông Đốc-Huyện Trần Văn Thời-Cà Mau

Tên giám đốc

Phạm Kiên Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001127732, 07803891888-09180, TRUNG KIEN CO.,LTD, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Thị Trấn Sông Đốc, Phạm Kiên Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
25 Giáo dục mầm non 85100
26 Giáo dục tiểu học 85200
27 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
30 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100