Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Pcm - CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ PCM có địa chỉ tại Số 8, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001147947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2001147947 |
Ngày cấp | 23-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Pcm |
Tên giao dịch | CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ PCM |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 0913657104 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 8, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913657104 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 8, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 2001147947 / 23-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-01-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/29/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Anh Kiệt |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 8, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8-Phường 8-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Phạm Anh Kiệt |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2001147947, 0913657104, CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ PCM, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 8, Phạm Anh Kiệt
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |