Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Sản Xuất - Thương Mại Lập Trường

DNTN SX-TM LậP TRườNG

Doanh Nghiệp TN Sản Xuất - Thương Mại Lập Trường - DNTN SX-TM LậP TRườNG có địa chỉ tại Số 188, đường Ngô Quyền - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001162399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001162399

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Sản Xuất - Thương Mại Lập Trường

Tên giao dịch

DNTN SX-TM LậP TRườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 0919841914 /
Địa chỉ trụ sở

Số 188, đường Ngô Quyền - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919841914 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 188, đường Ngô Quyền - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001162399 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lập Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 188, đường Ngô Quyền-Phường 1-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Trần Lập Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001162399, 0919841914, DNTN SX-TM LậP TRườNG, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 1, Trần Lập Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662