Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Chí Thới Bình Thôn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Chí Thới Bình Thôn có địa chỉ tại ấp 4 - Huyện Thới Bình - Cà Mau. Mã số thuế 2001179730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thới Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001179730

Ngày cấp 04-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Chí Thới Bình Thôn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thới Bình Điện thoại / Fax 0780223344509185 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0780223344509185 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - - Huyện Thới Bình - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001179730 / 04-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Duyên Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29, đường số 1 khu cửa ngõ Đông Bắc, Khóm 5-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Trần Thị Duyên Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001179730, 0780223344509185, Cà Mau, Huyện Thới Bình, Trần Thị Duyên Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290