Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Giới Thiết Bị Xây Dựng Cà Mau

Công Ty CP Cơ Giới Thiết Bị Xây Dựng Cà Mau có địa chỉ tại Số 250, đường Lý Văn Lâm, Khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001181401 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001181401

Ngày cấp 13-02-2015 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Giới Thiết Bị Xây Dựng Cà Mau

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax 090767116907803 /
Địa chỉ trụ sở

Số 250, đường Lý Văn Lâm, Khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 090767116907803 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 250, đường Lý Văn Lâm, Khóm 6 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001181401 / 13-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Huệ Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, đường Đoàn giỏi, khóm 6-Phường 9-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Dương Thị Huệ Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001181401, 090767116907803, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 1, Dương Thị Huệ Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290