Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Trường Nam

CôNG TY TNHH TK XD TRườNG NAM

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Trường Nam - CôNG TY TNHH TK XD TRườNG NAM có địa chỉ tại âp Thạnh Điền - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001203221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001203221

Ngày cấp 15-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Trường Nam

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TK XD TRườNG NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 0917353449 /
Địa chỉ trụ sở

âp Thạnh Điền - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917353449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế âp Thạnh Điền - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001203221 / 15-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Trường Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thạnh Điền-Xã Lý Văn Lâm-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001203221, 0917353449, CôNG TY TNHH TK XD TRườNG NAM, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Xã Lý Văn Lâm, Đỗ Trường Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120