Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Đức Cà Mau

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Đức Cà Mau có địa chỉ tại Số 86/3, đường Lý Bôn, khóm 7 - Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001208068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001208068

Ngày cấp 04-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Đức Cà Mau

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 07802822809-0918 /
Địa chỉ trụ sở

Số 86/3, đường Lý Bôn, khóm 7 - Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07802822809-0918 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 86/3, đường Lý Bôn, khóm 7 - Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001208068 / 04-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 86/3, Lý Bôn, Khóm 7-Phường 2-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001208068, 07802822809-0918, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 2, Nguyễn Hữu Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
8 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600