Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Anh Vũ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Anh Vũ có địa chỉ tại Số 118/12, đường Lý Thường Kiệt, khóm 4 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001225497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001225497

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Anh Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 07803520529-0919 / 07803520529
Địa chỉ trụ sở

Số 118/12, đường Lý Thường Kiệt, khóm 4 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07803520529-0919 / 07803520529
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 118/12, đường Lý Thường Kiệt, khóm 4 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001225497 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thah

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 93/20/2, đường Lý Thường Kiệt. khóm 4-Phường 6-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Nguyễn Công Thah

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001225497, 07803520529-0919, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 6, Nguyễn Công Thah

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900