Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Sài Gòn Bcci

Công Ty TNHH Xây Dựng Sài Gòn Bcci có địa chỉ tại Số 379, ấp Cây Trâm A - Xã Định Bình - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001230183 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001230183

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Sài Gòn Bcci

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax 0941398888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 379, ấp Cây Trâm A - Xã Định Bình - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0941398888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 379, ấp Cây Trâm A - Xã Định Bình - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001230183 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Chiêu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 379, ấp Cây Trâm A-Xã Định Bình-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Chiêu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2001230183, 0941398888, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Xã Định Bình, Huỳnh Văn Chiêu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200