Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Naomi

NAOMI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Naomi - NAOMI có địa chỉ tại 27 Châu Văn Đặng - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001241315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001241315

Ngày cấp 12-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Naomi

Tên giao dịch

NAOMI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 Châu Văn Đặng - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27 Châu Văn Đặng - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001241315 / 12-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Giàu

Địa chỉ chủ sở hữu

27 Châu Văn Đặng-Phường 5-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Lưu Nhã

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001241315, NAOMI, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5, Ngô Ngọc Giàu, Trần Lưu Nhã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
44 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
46 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Đại lý du lịch 79110
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
64 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120