Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trần Văn Vàng

Doanh Nghiệp TN Trần Văn Vàng có địa chỉ tại Đường số 16, khu cửa ngõ Đông Bắc, khóm 2 - Phường Tân Thành - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001245567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001245567

Ngày cấp 07-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trần Văn Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường số 16, khu cửa ngõ Đông Bắc, khóm 2 - Phường Tân Thành - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường số 16, khu cửa ngõ Đông Bắc, khóm 2 - Phường Tân Thành - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001245567 / 07-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Vàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5-Thị trấn Hộ Phòng-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001245567, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường Tân Thành, Trần Văn Vàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022