Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Agritech Việt Nam

High Agritech.co.,ltd

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Agritech Việt Nam - High Agritech.co.,ltd có địa chỉ tại Số 39 Phan Bội Châu - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2001250648 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001250648

Ngày cấp 07-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Agritech Việt Nam

Tên giao dịch

High Agritech.co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Phan Bội Châu - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39 Phan Bội Châu - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001250648 / 07-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bến Cam-Xã Phước Thiền-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001250648, High Agritech.co.,ltd, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 7, Đỗ Thị Ngọc Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất rượu vang 11020
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Hoạt động viễn thông khác 6190
72 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
73 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
74 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532
84 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2001250648 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Agritech Việt Lầu 8, 10A Nguyễn Thị Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2001250648 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Agritech Việt Lầu 8, 10A Nguyễn Thị Minh Khai