Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Ứng Dụng Công Nghệ Vận Tải

Transportation Technology Application Services Joint Stock Company

Công Ty CP Dịch Vụ Ứng Dụng Công Nghệ Vận Tải - Transportation Technology Application Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 290A Nguyễn Công Trứ, Khóm 8, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 2001267803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001267803

Ngày cấp 21-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Ứng Dụng Công Nghệ Vận Tải

Tên giao dịch

Transportation Technology Application Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 290A Nguyễn Công Trứ, Khóm 8, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001267803 / 21-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Công Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001267803, Transportation Technology Application Services Joint Stock Company, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 8, Huỳnh Công Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
13 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
14 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
15 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
25 Vận tải đường ống 49400
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 55101
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê ôtô 77101
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê băng, đĩa video 77220
41 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290