Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang - Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang có địa chỉ tại Khóm 10, Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 2001273370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001273370

Ngày cấp 04-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 10, Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001273370 / 04-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Ly Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001273370, Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Nam Khang, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Thị Trấn Sông Đốc, Nguyễn Trần Ly Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
25 Vận tải hành khách hàng không 51100
26 Vận tải hàng hóa hàng không 51200