Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình & Thương Mại 368

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình & Thương Mại 368 có địa chỉ tại Đường Cống Kênh Mới, Khóm 3, Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 2001342553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001342553

Ngày cấp 04-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình & Thương Mại 368

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Cống Kênh Mới, Khóm 3, Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001342553 / 04-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Trung Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001342553, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường Tân Xuyên, Thái Trung Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
20 Vận tải hành khách hàng không 51100
21 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Hoạt động kiến trúc 71101
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
25 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200