Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lucky Max

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lucky Max có địa chỉ tại 36/7 Lâm Thành Mậu, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 2001344769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2001344769

Ngày cấp 24-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lucky Max

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

36/7 Lâm Thành Mậu, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2001344769 / 24-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Ngọc Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2001344769, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 4, Tô Ngọc Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
6 Bán buôn thủy sản 46322
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn cà phê 46324
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
11 Bán buôn thực phẩm khác 46329
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
14 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
40 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
41 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
42 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
50 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
68 Xuất bản sách 58110
69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
71 Hoạt động xuất bản khác 58190
72 Xuất bản phần mềm 58200
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê ôtô 77101
75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
79 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
80 Hoạt động xổ số 92001
81 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
82 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
83 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
84 Hoạt động thể thao khác 93190
85 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
86 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
87 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
88 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
89 Hoạt động của công đoàn 94200
90 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
91 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
92 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
93 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
94 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
95 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
96 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
97 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
98 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
99 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
100 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
101 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
102 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
103 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
104 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
105 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
106 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
107 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
108 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000