Công Ty Cổ Phần Phát Triển Điện Trà Vinh - Tra Vinh Electric Development Joint Stock Corporation có địa chỉ tại Số 68, Nguyễn Chí Thanh, khóm 1, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100110200 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100110200 |
Ngày cấp | 13-07-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Điện Trà Vinh |
Tên giao dịch | Tra Vinh Electric Development Joint Stock Corporation |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 0743850015 / 0743850017 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 68, Nguyễn Chí Thanh, khóm 1, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743850017 / 0743850017 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1103 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Trà Vinh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2100110200 / 13-07-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Trà Vinh | ||||
Năm tài chính | 13-07-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Lý Ngọc Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khóm 2-Thị trấn Châu Thành-Huyện Châu Thành-Trà Vinh |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Ngọc Hằng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100110200, 0743850015, Tra Vinh Electric Development Joint Stock Corporation, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 9, Lý Ngọc Tuấn, Lê Thị Ngọc Hằng
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông Thôn Huyện Càng Long | Khóm 5, Thị Trấn Càng Long |
2 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông Thôn Huyện Tiểu Cần | Khóm 3, Thị Trấn Tiểu Cần |
3 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
4 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Cầu Kè | Thị Trấn Cầu Kè |
5 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Duyên Hải-Cầu Ngang | TT Duyên Hải |
6 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Trà Cú | Xã Ngãi Xuyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông Thôn Huyện Càng Long | Khóm 5, Thị Trấn Càng Long |
2 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông Thôn Huyện Tiểu Cần | Khóm 3, Thị Trấn Tiểu Cần |
3 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
4 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Cầu Kè | Thị Trấn Cầu Kè |
5 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Duyên Hải-Cầu Ngang | TT Duyên Hải |
6 | 2100110200 | Trạm Quản Lý Điện Nông thôn Huyện Trà Cú | Xã Ngãi Xuyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Cầu Ngang | ấp Vĩnh Cữu |
2 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Duyờn Hải | Khúm 2 |
3 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Trà Cỳ | ấp Xoài Thum |
4 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Càng Long | Khúm 5 |
5 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Chõu Thành | Khúm 2 |
6 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Tiểu Cần | Khúm 2 |
7 | 2100110200 | Điện Nụng Thụn Cầu Kố | ấp Chụng Nụ 1 |