Viễn Thông Trà Vinh - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam - VNPT Trà Vinh có địa chỉ tại Số 70, Hùng Vương - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100118633 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100118633 |
Ngày cấp | 21-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Trà Vinh - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam |
Tên giao dịch | VNPT Trà Vinh |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 0743855919 / 0743854477 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 70, Hùng Vương - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743855919 / 0743854477 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 70, Hùng Vương - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 693 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2100118633 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Trà Vinh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 347 | Tổng số lao động | 347 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Rắc |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khóm 4-Huyện Càng Long-Trà Vinh |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Rắc |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Mỹ Dung |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100118633, 0743855919, VNPT Trà Vinh, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Nguyễn Văn Rắc, Trần Thị Mỹ Dung
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100118633 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100118633 | TT Viễn Thông TXTV | Số 70 Hùng Vương, P4 |
2 | 2100118633 | TT Điều hành và ứng cưu thông tin | Điện Biên Phủ, P6 |
3 | 2100118633 | TT Dịch vụ khách hàng | Số 70 Hùng Vương, P4 |
4 | 2100118633 | TT Viễn Thông Càng Long | Khóm 4, Thị Trấn Càng Long |
5 | 2100118633 | TT Viễn Thông Tiểu Cần | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần |
6 | 2100118633 | TT Viễn Thông Cầu Kè | Khóm 4, Thị Trấn Càu Kè |
7 | 2100118633 | TT Viễn Thông Trà Cú | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú |
8 | 2100118633 | TT Viễn Thông Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận B, Thị Trấn Cầu Ngang |
9 | 2100118633 | TT Viễn Thông Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
10 | 2100118633 | TT Viễn Thông Duyên Hải | Khóm 1, Thị Trấn Duyên Hải |
11 | 2100118633 | Trung tâm Tin Học | Số 83 Lê Lợi, P1 |
12 | 2100118633 | null | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100118633 | TT Viễn Thông TXTV | Số 70 Hùng Vương, P4 |
2 | 2100118633 | TT Điều hành và ứng cưu thông tin | Điện Biên Phủ, P6 |
3 | 2100118633 | TT Dịch vụ khách hàng | Số 70 Hùng Vương, P4 |
4 | 2100118633 | TT Viễn Thông Càng Long | Khóm 4, Thị Trấn Càng Long |
5 | 2100118633 | TT Viễn Thông Tiểu Cần | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần |
6 | 2100118633 | TT Viễn Thông Cầu Kè | Khóm 4, Thị Trấn Càu Kè |
7 | 2100118633 | TT Viễn Thông Trà Cú | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú |
8 | 2100118633 | TT Viễn Thông Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận B, Thị Trấn Cầu Ngang |
9 | 2100118633 | TT Viễn Thông Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
10 | 2100118633 | TT Viễn Thông Duyên Hải | Khóm 1, Thị Trấn Duyên Hải |
11 | 2100118633 | Trung tâm Tin Học | Số 83 Lê Lợi, P1 |
12 | 2100118633 | null | null |