Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn VN - CNTV có địa chỉ tại Số 138 Trần Quốc Tuấn - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100184065 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100184065 |
Ngày cấp | 30-10-1998 | Ngày đóng MST | 29-04-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn VN - CNTV |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 0743858867-385800 / 0743858105 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 138 Trần Quốc Tuấn - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743858867-385800 / 0743858105 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 138 Trần Quốc Tuấn - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2100184065 / 30-10-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Trà Vinh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/26/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 55 | Tổng số lao động | 55 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Giang Văn Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 58E, đường 3-2-Phường Hưng Lợi-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Trực |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Dương Thị Ngọc Lệ |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100184065, 0743858867-385800, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 2, Giang Văn Dũng, Nguyễn Văn Trực, Dương Thị Ngọc Lệ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100184065 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Trà Cú | Khóm 5, Thị Trấn Trà Cú |
2 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Cầu Ngang | Khóm Thống Nhất, Thị Trán Cầu Ngang |
3 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
4 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Duyên Hải | Khóm 1, Thị Trấn Duyên Hải |
5 | 2100184065 | Chi NHánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Tiểu Cần | Số 2, Trần Hưng Đạo, Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần |
6 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Cầu Kè | Khóm 5, Thị Trấn Cầu Kè |
7 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Càng Long | Khóm 3, Thị Trấn Càng Long |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Trà Cú | Khóm 5, Thị Trấn Trà Cú |
2 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Cầu Ngang | Khóm Thống Nhất, Thị Trán Cầu Ngang |
3 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành |
4 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Duyên Hải | Khóm 1, Thị Trấn Duyên Hải |
5 | 2100184065 | Chi NHánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Tiểu Cần | Số 2, Trần Hưng Đạo, Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần |
6 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Cầu Kè | Khóm 5, Thị Trấn Cầu Kè |
7 | 2100184065 | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Càng Long | Khóm 3, Thị Trấn Càng Long |