Sở Y Tế Tỉnh Trà Vinh - Sở Y Tế Tỉnh Trà Vinh có địa chỉ tại 16A, Nguyễn Thái Học, phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100190904 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100190904 |
Ngày cấp | 11-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Sở Y Tế Tỉnh Trà Vinh |
Tên giao dịch | Sở Y Tế Tỉnh Trà Vinh |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 862723 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 16A, Nguyễn Thái Học, phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 16A, Nguyễn Thái Học, phường 1, TXTV - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 185 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Trà Vinh | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-11-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-423-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Y Khoa |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Y Khoa |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100190904, 862723, Sở Y Tế Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Nguyễn Y Khoa
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100190904 | Trung tâm y tế Thành Phố Trà Vinh | Số 6, Lý Tự Trọng, F4 |
2 | 2100190904 | Phòng khám Đa khoa khu vực Long Đức | ấp Sa Bình, xã Long Đức |
3 | 2100190904 | Trung Tâm Giám Định Y Khoa tỉnh Trà Vinh | Số 11/1A, đường Trưng Nữ Vương, F1 |
4 | 2100190904 | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh TV | 26C Bạch Đằng, P4 |
5 | 2100190904 | Phòng khám Đa khoa khu vực Hòa Lợi | ấp Qui Nông A, Xã Hòa Lợi |
6 | 2100190904 | Trung tâm y tế Tiểu cần | Khóm 2, TT Tiểu Cần |
7 | 2100190904 | null | Số 07, Đường tránh QL53-K4_F5 |
8 | 2100190904 | Trung tâm y tế dự phòng huyện Càng Long | Khóm 6-TT Càng Long |
9 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Khóm II-TT Châu Thành |
10 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận A, TT Cầu Ngang |
11 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tiểu Cần | ấp Đại Mong |
12 | 2100190904 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình tỉnh Trà Vinh | Đường Mậu Thân, Khóm 10 |
13 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Thị xã Duyên Hải | Khóm Bến Chuối |
14 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải | Khóm I-TT Duyên Hải |
15 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận A, TT Cầu Ngang |
16 | 2100190904 | Bệnh viên Đa khoa huyện Càng Long | Khóm 6-TT Càng Long |
17 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Trà Cú | Khóm I-TT Trà Cú |
18 | 2100190904 | Bệnh viên Đa khoa huyện Cầu Kè | Trần Hưng đạo, K4-TT Cầu Kè |
19 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa huyện Trà Cú | Khóm I-TT Trà Cú |
20 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Kè | Khóm 2-TT Cầu Kè |
21 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa huyện Châu Thành | Khóm II-TT Châu Thành |
22 | 2100190904 | TT truyền thông giáo dục sức khoẻ Trà Vinh | ấp Bến Có |
23 | 2100190904 | BQLDA hỗ trợ Y tế vùng đồng bằng sông Cửu Long | 16A Nguyễn Thái Học |
24 | 2100190904 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi | ấp Sâm Bua |
25 | 2100190904 | BQLDA phòng chống bệnh truyễn nhiễm KV Tiểu vùng sông Mê Kôn | 36a Nguyễn Thái Học |
26 | 2100190904 | Bệnh viện Sản- Nhi | ấp Bến Có |
27 | 2100190904 | TRUNG TâM PHáP Y THUộC Sở Y Tế TỉNH TRà VINH | Số 27, Điện Biên Phủ |
28 | 2100190904 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã Duyên Hải | Số 0 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100190904 | Trung tâm y tế Thành Phố Trà Vinh | Số 6, Lý Tự Trọng, F4 |
2 | 2100190904 | Phòng khám Đa khoa khu vực Long Đức | ấp Sa Bình, xã Long Đức |
3 | 2100190904 | Trung Tâm Giám Định Y Khoa tỉnh Trà Vinh | Số 11/1A, đường Trưng Nữ Vương, F1 |
4 | 2100190904 | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh TV | 26C Bạch Đằng, P4 |
5 | 2100190904 | Phòng khám Đa khoa khu vực Hòa Lợi | ấp Qui Nông A, Xã Hòa Lợi |
6 | 2100190904 | Trung tâm y tế Tiểu cần | Khóm 2, TT Tiểu Cần |
7 | 2100190904 | null | Số 07, Đường tránh QL53-K4_F5 |
8 | 2100190904 | Trung tâm y tế dự phòng huyện Càng Long | Khóm 6-TT Càng Long |
9 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Khóm II-TT Châu Thành |
10 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận A, TT Cầu Ngang |
11 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tiểu Cần | ấp Đại Mong |
12 | 2100190904 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình tỉnh Trà Vinh | Đường Mậu Thân, Khóm 10 |
13 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa Thị xã Duyên Hải | Khóm Bến Chuối |
14 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải | Khóm I-TT Duyên Hải |
15 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận A, TT Cầu Ngang |
16 | 2100190904 | Bệnh viên Đa khoa huyện Càng Long | Khóm 6-TT Càng Long |
17 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Trà Cú | Khóm I-TT Trà Cú |
18 | 2100190904 | Bệnh viên Đa khoa huyện Cầu Kè | Trần Hưng đạo, K4-TT Cầu Kè |
19 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa huyện Trà Cú | Khóm I-TT Trà Cú |
20 | 2100190904 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Kè | Khóm 2-TT Cầu Kè |
21 | 2100190904 | Bệnh viện Đa khoa huyện Châu Thành | Khóm II-TT Châu Thành |
22 | 2100190904 | TT truyền thông giáo dục sức khoẻ Trà Vinh | ấp Bến Có |
23 | 2100190904 | BQLDA hỗ trợ Y tế vùng đồng bằng sông Cửu Long | 16A Nguyễn Thái Học |
24 | 2100190904 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi | ấp Sâm Bua |
25 | 2100190904 | BQLDA phòng chống bệnh truyễn nhiễm KV Tiểu vùng sông Mê Kôn | 36a Nguyễn Thái Học |
26 | 2100190904 | Bệnh viện Sản- Nhi | ấp Bến Có |
27 | 2100190904 | TRUNG TâM PHáP Y THUộC Sở Y Tế TỉNH TRà VINH | Số 27, Điện Biên Phủ |
28 | 2100190904 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã Duyên Hải | Số 0 |