Phòng Giáo Dục Huyện Tiểu Cần có địa chỉ tại Khóm 3, TT Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh. Mã số thuế 2100191802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiểu Cần
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100191802 |
Ngày cấp | 22-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo Dục Huyện Tiểu Cần |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tiểu Cần | Điện thoại / Fax | 822008 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khóm 3, TT Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | TVI081 / 15-06-1997 | C.Q ra quyết định | UBND huyện Tiểu Cần | ||||
GPKD/Ngày cấp | TVI081 / 15-06-1997 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-11-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Tiểu Cần-Trà Vinh |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100191802, TVI081, 822008, Trà Vinh, Huyện Tiểu Cần
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hiếu Tử | Ô Đùng-Hiếu Tử |
2 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hùng Hoà | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
3 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Phú Cần A | Đại Mong-Phú Cần |
4 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Phú Cần B | Cầu Tre-Phú Cần |
5 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử A | Ô Đùng-Hiếu Tử |
6 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử B | ấp Chợ-Hiếu Tử |
7 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử C | Tân Đại-Hiếu Tử |
8 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hùng Hoà A | Sóc Cầu-Hùng Hoà |
9 | 2100191802 | Trường Tiểu HọcTập Ngãi A | Cây Gáo-Tập Ngãi |
10 | 2100191802 | Trường THCS TT Tiểu Cần | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
11 | 2100191802 | Trường THCS Phú Cần | Đại Mong-Phú Cần |
12 | 2100191802 | Trường THCS Hiếu Tử | Tân Đại-Hiếu Tử |
13 | 2100191802 | Trường THCS Hiếu Trung | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
14 | 2100191802 | Trường THCS Hùng Hoà | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
15 | 2100191802 | Trương Tiểu Học TT Cầu Quan A | Khóm 1-TT Cầu Quan |
16 | 2100191802 | Trường THCS Tập Ngãi | Ngãi Trung-Tập Ngãi |
17 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Long Thới A | Định Phú B-Long Thới |
18 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng B | Te Te 1-Tân Hùng |
19 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Tiểu Cần B | Khóm 6-TT Tiểu Cần |
20 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Tiểu Cần A | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
21 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo TT Cầu Quan | Khóm 6-TT Cầu Quan |
22 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hoà B | Nhơn Hoà-Tân Hoà |
23 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hoà A | Tân Thành Đông-Tân Hoà |
24 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hùng Hoà B | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
25 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng A | ấp Nhứt-Tân Hùng |
26 | 2100191802 | Trường THCS Tân Hoà | Nhơn Hoà-Tân Hoà |
27 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tân Hoà | Tân Thành Đông-Tân Hoà |
28 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Long Thới | Trinh Phụ-Long Thới |
29 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Long Thới B | Trinh Phụ-Long Thới |
30 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Trung A | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
31 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Trung B | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
32 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Phú Cần | Cầu Tre-Phú Cần |
33 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tân Hùng | ấp Nhứt-Tân Hùng |
34 | 2100191802 | Trường PTDT Nội Trú Tiểu Cần | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
35 | 2100191802 | Truờng Mẫu Giáo-Mầm Non TT Tiểu Cần | Khóm 1- TT Tiểu Cần |
36 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hiếu Trung | Tân Trung Giồng A-Hiếu trung |
37 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Ngãi Hùng | Ngãi Chánh-Ngãi Hùng |
38 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Cầu Quan B | Khóm 6-TT Cầu Quan |
39 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng C | ấp Sáu-Tân Hùng |
40 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tập Ngãi B | Ngãi Trung-Tập Ngãi |
41 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tập Ngãi C | Lê văn Quới-Tập Ngãi |
42 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Ngãi Hùng | Ngãi Chánh-Ngãi Hùng |
43 | 2100191802 | Trường THCS Long Thới | Trinh Phụ-Long Thới |
44 | 2100191802 | trường THCS TT Cầu Quan | Khóm 1- TT Cầu Quan |
45 | 2100191802 | Trường THCS Ngãi Hùng | Ngã Tư 1-Ngãi Hùng |
46 | 2100191802 | Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Tiểu Cần | Khóm 3-TT Tiểu Cần |
47 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tập Ngãi | ẫiNgĩ Trung - Tập Ngãi |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hiếu Tử | Ô Đùng-Hiếu Tử |
2 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hùng Hoà | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
3 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Phú Cần A | Đại Mong-Phú Cần |
4 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Phú Cần B | Cầu Tre-Phú Cần |
5 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử A | Ô Đùng-Hiếu Tử |
6 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử B | ấp Chợ-Hiếu Tử |
7 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Tử C | Tân Đại-Hiếu Tử |
8 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hùng Hoà A | Sóc Cầu-Hùng Hoà |
9 | 2100191802 | Trường Tiểu HọcTập Ngãi A | Cây Gáo-Tập Ngãi |
10 | 2100191802 | Trường THCS TT Tiểu Cần | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
11 | 2100191802 | Trường THCS Phú Cần | Đại Mong-Phú Cần |
12 | 2100191802 | Trường THCS Hiếu Tử | Tân Đại-Hiếu Tử |
13 | 2100191802 | Trường THCS Hiếu Trung | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
14 | 2100191802 | Trường THCS Hùng Hoà | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
15 | 2100191802 | Trương Tiểu Học TT Cầu Quan A | Khóm 1-TT Cầu Quan |
16 | 2100191802 | Trường THCS Tập Ngãi | Ngãi Trung-Tập Ngãi |
17 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Long Thới A | Định Phú B-Long Thới |
18 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng B | Te Te 1-Tân Hùng |
19 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Tiểu Cần B | Khóm 6-TT Tiểu Cần |
20 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Tiểu Cần A | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
21 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo TT Cầu Quan | Khóm 6-TT Cầu Quan |
22 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hoà B | Nhơn Hoà-Tân Hoà |
23 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hoà A | Tân Thành Đông-Tân Hoà |
24 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hùng Hoà B | Từ Ô 1-Hùng Hoà |
25 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng A | ấp Nhứt-Tân Hùng |
26 | 2100191802 | Trường THCS Tân Hoà | Nhơn Hoà-Tân Hoà |
27 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tân Hoà | Tân Thành Đông-Tân Hoà |
28 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Long Thới | Trinh Phụ-Long Thới |
29 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Long Thới B | Trinh Phụ-Long Thới |
30 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Trung A | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
31 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Hiếu Trung B | Tân Trung Giồng A-Hiếu Trung |
32 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Phú Cần | Cầu Tre-Phú Cần |
33 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tân Hùng | ấp Nhứt-Tân Hùng |
34 | 2100191802 | Trường PTDT Nội Trú Tiểu Cần | Khóm 2-TT Tiểu Cần |
35 | 2100191802 | Truờng Mẫu Giáo-Mầm Non TT Tiểu Cần | Khóm 1- TT Tiểu Cần |
36 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Hiếu Trung | Tân Trung Giồng A-Hiếu trung |
37 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Ngãi Hùng | Ngãi Chánh-Ngãi Hùng |
38 | 2100191802 | Trường Tiểu Học TT Cầu Quan B | Khóm 6-TT Cầu Quan |
39 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tân Hùng C | ấp Sáu-Tân Hùng |
40 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tập Ngãi B | Ngãi Trung-Tập Ngãi |
41 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Tập Ngãi C | Lê văn Quới-Tập Ngãi |
42 | 2100191802 | Trường Tiểu Học Ngãi Hùng | Ngãi Chánh-Ngãi Hùng |
43 | 2100191802 | Trường THCS Long Thới | Trinh Phụ-Long Thới |
44 | 2100191802 | trường THCS TT Cầu Quan | Khóm 1- TT Cầu Quan |
45 | 2100191802 | Trường THCS Ngãi Hùng | Ngã Tư 1-Ngãi Hùng |
46 | 2100191802 | Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Tiểu Cần | Khóm 3-TT Tiểu Cần |
47 | 2100191802 | Trường Mẫu Giáo Tập Ngãi | ẫiNgĩ Trung - Tập Ngãi |