Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh có địa chỉ tại số 16 đường 19/5, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100216239 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100216239 |
Ngày cấp | 30-09-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | số 16 đường 19/5, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | số 16 đường 19/5, P1 - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-418-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Chợ-Xã Kim Sơn-Huyện Trà Cú-Trà Vinh |
|||||
Tên giám đốc | Trần Văn Hiệp |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100216239, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Trần Văn Hiệp
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100216239 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Càng Long | K3, TT Càng Long |
2 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Châu Thành | K2, TT Châu Thành |
3 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Cầu Kè | khóm 2, TT. CK |
4 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Tiểu Cần | K2, TT Tiểu Cần |
5 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Cầu Ngang | Khóm MTA, TT Cầu Ngang |
6 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Thành Phố Trà Vinh | 67 Lý Thường Kiệt, P4 |
7 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Trà Cú | K2, TT Trà Cú |
8 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Duyên Hải | TT. Duyên Hải |
9 | 2100216239 | Phòng ấn Chỉ Cục thuế | Đường 19/5, F1 |
10 | 2100216239 | Chi cục Thuế thị xã Duyên Hải | Số 56, đường 3/2, Khóm 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Càng Long | K3, TT Càng Long |
2 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Châu Thành | K2, TT Châu Thành |
3 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Cầu Kè | khóm 2, TT. CK |
4 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Tiểu Cần | K2, TT Tiểu Cần |
5 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Cầu Ngang | Khóm MTA, TT Cầu Ngang |
6 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Thành Phố Trà Vinh | 67 Lý Thường Kiệt, P4 |
7 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Trà Cú | K2, TT Trà Cú |
8 | 2100216239 | Chi Cục Thuế Huyện Duyên Hải | TT. Duyên Hải |
9 | 2100216239 | Phòng ấn Chỉ Cục thuế | Đường 19/5, F1 |
10 | 2100216239 | Chi cục Thuế thị xã Duyên Hải | Số 56, đường 3/2, Khóm 1 |