Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất- Thương Mại Nguyễn Trình

NGUYễN TRìNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất- Thương Mại Nguyễn Trình - NGUYễN TRìNH có địa chỉ tại Đường Nguyễn Đáng, khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100236683 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100236683

Ngày cấp 04-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất- Thương Mại Nguyễn Trình

Tên giao dịch

NGUYễN TRìNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743840058 / 0743840672
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Đáng, khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743840058 / 0743840672
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Nguyễn Đáng, khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100236683 / 29-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Nguyễn Đáng, khóm 10-Phường 9-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100236683, 0743840058, NGUYễN TRìNH, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 9, Nguyễn Văn Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933