Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện Cầu Kè có địa chỉ tại Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh. Mã số thuế 2100262450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100262450 |
Ngày cấp | 23-05-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện Cầu Kè |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè | Điện thoại / Fax | 0743834033 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743834033 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khóm 2, TT Cầu Kè - - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 182 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Cầu Kè | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-010-023 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Quốc Tịnh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100262450, 0743834033, Trà Vinh, Huyện Cầu Kè, Nguyễn Quốc Tịnh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100262450 | Sở Giáo Dục Đào Tạo Tỉnh Trà Vinh | Số 07, đường 19/5, P1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh C | ấp Cây gòn, Xã Phong thạnh |
2 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền D | ấp Ô rồm, Xã Châu điền |
3 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Hòa Ân | ấp Thông thảo, Xã Hòa ân |
4 | 2100262450 | Trường THCS Phong Phú | Kinh xáng,Phong phú |
5 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thạnh Phú A | ấp4, Thạnh Phú |
6 | 2100262450 | Trường THCS An Phú Tân B | ấp Tân qui II, Xã An phú tân |
7 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa C | ấp Rạch nghệ, Xã Thông hòa |
8 | 2100262450 | Trường THCS Thông Hòa | ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa |
9 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền C | ấp Ô rồm, Xã Châu điền |
10 | 2100262450 | Trường THCS Phong Phú B | ấp 3, Xã Phong Phú |
11 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân B | ấp Tân qui II, Xã An phú tân |
12 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân C | ấp Tân qui I, Xã An phú tân |
13 | 2100262450 | Trường THCS Phong Thạnh | ấp II, Xã Phong Thạnh |
14 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi B | ấp Bà mi, Xã Tam Ngãi |
15 | 2100262450 | Trường THCS Châu Điền | ấp Châu hưng, Xã Châu điền |
16 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân D | ấp An trại, Xã An phú tân |
17 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh B | Xã Phong Thạnh |
18 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền A | ấp Ô tưng, Xã Châu điền |
19 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Tân | ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
20 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Tân B | ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
21 | 2100262450 | Trường Mầm Non Thị Trấn | Khóm 5, TT Cầu kè |
22 | 2100262450 | Trường Mầm Non Châu Điền | Xã Châu điền |
23 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Thạnh Phú | Xã Thạnh phú |
24 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới C | Xã Ninh Thới |
25 | 2100262450 | Trường Mầu Giáo Thạnh Phú | ấp III, Xã Thạnh phú |
26 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Cầu Kè | Khóm 2, TT Cầu kè |
27 | 2100262450 | Trường Mầm Non Hòa Tân | Âp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
28 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới B | Xã Ninh thới |
29 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền B | ấp Ô mịch, Xã Châu điền |
30 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi C | Xã Tam ngãi |
31 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Tam Ngãi | ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi |
32 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú B | ấp 4, Phong phú |
33 | 2100262450 | Trường trung Học Cơ Sở Tam Ngãi | ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi |
34 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở An Phú Tân A | ấp An trại, Xã An phú tân |
35 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thạnh Phú B | ấp 3, Xã Thạnh Phú |
36 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân A | áâp Dinh an, Xã An phú tân |
37 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú A | ấp II, Xã Phong phú |
38 | 2100262450 | Trường Mầm Non Phong Phú | ấp 2, Xã Phong phú |
39 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Ân A | ấp Trà kháo , Xã Hòa ân |
40 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Ninh Thới A | ấp Mỹ văn, xã Ninh thới |
41 | 2100262450 | Trường Mầm Non An Phú Tân | ấp An trại, Xã An phú tân |
42 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú C | Xã Phong Phú |
43 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Cầu Kè | Khóm 2, TT Cầu kè |
44 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Ân B | ấp Thông thảo, Xã Hòa ân |
45 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Tân A | ấp An bình, Xã Hòa tân |
46 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Phong Thạnh | ấp II, Xã Phong Thạnh |
47 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh A | ấp Ii, Xã Phong Thạnh |
48 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi A | ấp Ngãi I, Xã Tam Ngãi |
49 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa B | ấp Trà ốt, Xã Thông hòa |
50 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Thông Hòa | ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa |
51 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa D | ấp Ô chích, Xã Thông hòa |
52 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới A | ấp Mỹ văn xã Ninh thới |
53 | 2100262450 | Trường Mẫu giáo Ninh thới | ấp Mỹ văn, Xã Ninh thới |
54 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa A | ấp Trà Mẹt, Xã Thông hòa |
55 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Ân | ấp Trà kháo, Xã Hòa ân |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh C | ấp Cây gòn, Xã Phong thạnh |
2 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền D | ấp Ô rồm, Xã Châu điền |
3 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Hòa Ân | ấp Thông thảo, Xã Hòa ân |
4 | 2100262450 | Trường THCS Phong Phú | Kinh xáng,Phong phú |
5 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thạnh Phú A | ấp4, Thạnh Phú |
6 | 2100262450 | Trường THCS An Phú Tân B | ấp Tân qui II, Xã An phú tân |
7 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa C | ấp Rạch nghệ, Xã Thông hòa |
8 | 2100262450 | Trường THCS Thông Hòa | ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa |
9 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền C | ấp Ô rồm, Xã Châu điền |
10 | 2100262450 | Trường THCS Phong Phú B | ấp 3, Xã Phong Phú |
11 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân B | ấp Tân qui II, Xã An phú tân |
12 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân C | ấp Tân qui I, Xã An phú tân |
13 | 2100262450 | Trường THCS Phong Thạnh | ấp II, Xã Phong Thạnh |
14 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi B | ấp Bà mi, Xã Tam Ngãi |
15 | 2100262450 | Trường THCS Châu Điền | ấp Châu hưng, Xã Châu điền |
16 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân D | ấp An trại, Xã An phú tân |
17 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh B | Xã Phong Thạnh |
18 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền A | ấp Ô tưng, Xã Châu điền |
19 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Tân | ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
20 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Tân B | ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
21 | 2100262450 | Trường Mầm Non Thị Trấn | Khóm 5, TT Cầu kè |
22 | 2100262450 | Trường Mầm Non Châu Điền | Xã Châu điền |
23 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Thạnh Phú | Xã Thạnh phú |
24 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới C | Xã Ninh Thới |
25 | 2100262450 | Trường Mầu Giáo Thạnh Phú | ấp III, Xã Thạnh phú |
26 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Cầu Kè | Khóm 2, TT Cầu kè |
27 | 2100262450 | Trường Mầm Non Hòa Tân | Âp Chông nô 2, Xã Hòa tân |
28 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới B | Xã Ninh thới |
29 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Châu Điền B | ấp Ô mịch, Xã Châu điền |
30 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi C | Xã Tam ngãi |
31 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Tam Ngãi | ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi |
32 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú B | ấp 4, Phong phú |
33 | 2100262450 | Trường trung Học Cơ Sở Tam Ngãi | ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi |
34 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở An Phú Tân A | ấp An trại, Xã An phú tân |
35 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thạnh Phú B | ấp 3, Xã Thạnh Phú |
36 | 2100262450 | Trường Tiểu Học An Phú Tân A | áâp Dinh an, Xã An phú tân |
37 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú A | ấp II, Xã Phong phú |
38 | 2100262450 | Trường Mầm Non Phong Phú | ấp 2, Xã Phong phú |
39 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Ân A | ấp Trà kháo , Xã Hòa ân |
40 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Ninh Thới A | ấp Mỹ văn, xã Ninh thới |
41 | 2100262450 | Trường Mầm Non An Phú Tân | ấp An trại, Xã An phú tân |
42 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Phú C | Xã Phong Phú |
43 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Cầu Kè | Khóm 2, TT Cầu kè |
44 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Ân B | ấp Thông thảo, Xã Hòa ân |
45 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Hòa Tân A | ấp An bình, Xã Hòa tân |
46 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Phong Thạnh | ấp II, Xã Phong Thạnh |
47 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Phong Thạnh A | ấp Ii, Xã Phong Thạnh |
48 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Tam Ngãi A | ấp Ngãi I, Xã Tam Ngãi |
49 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa B | ấp Trà ốt, Xã Thông hòa |
50 | 2100262450 | Trường Mẫu Giáo Thông Hòa | ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa |
51 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa D | ấp Ô chích, Xã Thông hòa |
52 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Ninh Thới A | ấp Mỹ văn xã Ninh thới |
53 | 2100262450 | Trường Mẫu giáo Ninh thới | ấp Mỹ văn, Xã Ninh thới |
54 | 2100262450 | Trường Tiểu Học Thông Hòa A | ấp Trà Mẹt, Xã Thông hòa |
55 | 2100262450 | Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Ân | ấp Trà kháo, Xã Hòa ân |