Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện Cầu Kè

Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện Cầu Kè có địa chỉ tại Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh. Mã số thuế 2100262450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100262450

Ngày cấp 23-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện Cầu Kè

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè Điện thoại / Fax 0743834033 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743834033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 2, TT Cầu Kè - - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp 182 / C.Q ra quyết định UBND Huyện Cầu Kè
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-622-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Tịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2100262450, 0743834033, Trà Vinh, Huyện Cầu Kè, Nguyễn Quốc Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2100262450 Sở Giáo Dục Đào Tạo Tỉnh Trà Vinh Số 07, đường 19/5, P1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh C ấp Cây gòn, Xã Phong thạnh
2 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền D ấp Ô rồm, Xã Châu điền
3 2100262450 Trường Mẫu Giáo Hòa Ân ấp Thông thảo, Xã Hòa ân
4 2100262450 Trường THCS Phong Phú Kinh xáng,Phong phú
5 2100262450 Trường Tiểu Học Thạnh Phú A ấp4, Thạnh Phú
6 2100262450 Trường THCS An Phú Tân B ấp Tân qui II, Xã An phú tân
7 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa C ấp Rạch nghệ, Xã Thông hòa
8 2100262450 Trường THCS Thông Hòa ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa
9 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền C ấp Ô rồm, Xã Châu điền
10 2100262450 Trường THCS Phong Phú B ấp 3, Xã Phong Phú
11 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân B ấp Tân qui II, Xã An phú tân
12 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân C ấp Tân qui I, Xã An phú tân
13 2100262450 Trường THCS Phong Thạnh ấp II, Xã Phong Thạnh
14 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi B ấp Bà mi, Xã Tam Ngãi
15 2100262450 Trường THCS Châu Điền ấp Châu hưng, Xã Châu điền
16 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân D ấp An trại, Xã An phú tân
17 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh B Xã Phong Thạnh
18 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền A ấp Ô tưng, Xã Châu điền
19 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Tân ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân
20 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Tân B ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân
21 2100262450 Trường Mầm Non Thị Trấn Khóm 5, TT Cầu kè
22 2100262450 Trường Mầm Non Châu Điền Xã Châu điền
23 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Thạnh Phú Xã Thạnh phú
24 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới C Xã Ninh Thới
25 2100262450 Trường Mầu Giáo Thạnh Phú ấp III, Xã Thạnh phú
26 2100262450 Trường Tiểu Học Thị Trấn Cầu Kè Khóm 2, TT Cầu kè
27 2100262450 Trường Mầm Non Hòa Tân Âp Chông nô 2, Xã Hòa tân
28 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới B Xã Ninh thới
29 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền B ấp Ô mịch, Xã Châu điền
30 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi C Xã Tam ngãi
31 2100262450 Trường Mẫu Giáo Tam Ngãi ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi
32 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú B ấp 4, Phong phú
33 2100262450 Trường trung Học Cơ Sở Tam Ngãi ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi
34 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở An Phú Tân A ấp An trại, Xã An phú tân
35 2100262450 Trường Tiểu Học Thạnh Phú B ấp 3, Xã Thạnh Phú
36 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân A áâp Dinh an, Xã An phú tân
37 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú A ấp II, Xã Phong phú
38 2100262450 Trường Mầm Non Phong Phú ấp 2, Xã Phong phú
39 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Ân A ấp Trà kháo , Xã Hòa ân
40 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Ninh Thới A ấp Mỹ văn, xã Ninh thới
41 2100262450 Trường Mầm Non An Phú Tân ấp An trại, Xã An phú tân
42 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú C Xã Phong Phú
43 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Cầu Kè Khóm 2, TT Cầu kè
44 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Ân B ấp Thông thảo, Xã Hòa ân
45 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Tân A ấp An bình, Xã Hòa tân
46 2100262450 Trường Mẫu Giáo Phong Thạnh ấp II, Xã Phong Thạnh
47 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh A ấp Ii, Xã Phong Thạnh
48 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi A ấp Ngãi I, Xã Tam Ngãi
49 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa B ấp Trà ốt, Xã Thông hòa
50 2100262450 Trường Mẫu Giáo Thông Hòa ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa
51 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa D ấp Ô chích, Xã Thông hòa
52 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới A ấp Mỹ văn xã Ninh thới
53 2100262450 Trường Mẫu giáo Ninh thới ấp Mỹ văn, Xã Ninh thới
54 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa A ấp Trà Mẹt, Xã Thông hòa
55 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Ân ấp Trà kháo, Xã Hòa ân
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh C ấp Cây gòn, Xã Phong thạnh
2 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền D ấp Ô rồm, Xã Châu điền
3 2100262450 Trường Mẫu Giáo Hòa Ân ấp Thông thảo, Xã Hòa ân
4 2100262450 Trường THCS Phong Phú Kinh xáng,Phong phú
5 2100262450 Trường Tiểu Học Thạnh Phú A ấp4, Thạnh Phú
6 2100262450 Trường THCS An Phú Tân B ấp Tân qui II, Xã An phú tân
7 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa C ấp Rạch nghệ, Xã Thông hòa
8 2100262450 Trường THCS Thông Hòa ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa
9 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền C ấp Ô rồm, Xã Châu điền
10 2100262450 Trường THCS Phong Phú B ấp 3, Xã Phong Phú
11 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân B ấp Tân qui II, Xã An phú tân
12 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân C ấp Tân qui I, Xã An phú tân
13 2100262450 Trường THCS Phong Thạnh ấp II, Xã Phong Thạnh
14 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi B ấp Bà mi, Xã Tam Ngãi
15 2100262450 Trường THCS Châu Điền ấp Châu hưng, Xã Châu điền
16 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân D ấp An trại, Xã An phú tân
17 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh B Xã Phong Thạnh
18 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền A ấp Ô tưng, Xã Châu điền
19 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Tân ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân
20 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Tân B ấp Chông nô 2, Xã Hòa tân
21 2100262450 Trường Mầm Non Thị Trấn Khóm 5, TT Cầu kè
22 2100262450 Trường Mầm Non Châu Điền Xã Châu điền
23 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Thạnh Phú Xã Thạnh phú
24 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới C Xã Ninh Thới
25 2100262450 Trường Mầu Giáo Thạnh Phú ấp III, Xã Thạnh phú
26 2100262450 Trường Tiểu Học Thị Trấn Cầu Kè Khóm 2, TT Cầu kè
27 2100262450 Trường Mầm Non Hòa Tân Âp Chông nô 2, Xã Hòa tân
28 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới B Xã Ninh thới
29 2100262450 Trường Tiểu Học Châu Điền B ấp Ô mịch, Xã Châu điền
30 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi C Xã Tam ngãi
31 2100262450 Trường Mẫu Giáo Tam Ngãi ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi
32 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú B ấp 4, Phong phú
33 2100262450 Trường trung Học Cơ Sở Tam Ngãi ấp Ngọc hồ, Xã Tam ngãi
34 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở An Phú Tân A ấp An trại, Xã An phú tân
35 2100262450 Trường Tiểu Học Thạnh Phú B ấp 3, Xã Thạnh Phú
36 2100262450 Trường Tiểu Học An Phú Tân A áâp Dinh an, Xã An phú tân
37 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú A ấp II, Xã Phong phú
38 2100262450 Trường Mầm Non Phong Phú ấp 2, Xã Phong phú
39 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Ân A ấp Trà kháo , Xã Hòa ân
40 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Ninh Thới A ấp Mỹ văn, xã Ninh thới
41 2100262450 Trường Mầm Non An Phú Tân ấp An trại, Xã An phú tân
42 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Phú C Xã Phong Phú
43 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Cầu Kè Khóm 2, TT Cầu kè
44 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Ân B ấp Thông thảo, Xã Hòa ân
45 2100262450 Trường Tiểu Học Hòa Tân A ấp An bình, Xã Hòa tân
46 2100262450 Trường Mẫu Giáo Phong Thạnh ấp II, Xã Phong Thạnh
47 2100262450 Trường Tiểu Học Phong Thạnh A ấp Ii, Xã Phong Thạnh
48 2100262450 Trường Tiểu Học Tam Ngãi A ấp Ngãi I, Xã Tam Ngãi
49 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa B ấp Trà ốt, Xã Thông hòa
50 2100262450 Trường Mẫu Giáo Thông Hòa ấp Trà mẹt, Xã Thông hòa
51 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa D ấp Ô chích, Xã Thông hòa
52 2100262450 Trường Tiểu Học Ninh Thới A ấp Mỹ văn xã Ninh thới
53 2100262450 Trường Mẫu giáo Ninh thới ấp Mỹ văn, Xã Ninh thới
54 2100262450 Trường Tiểu Học Thông Hòa A ấp Trà Mẹt, Xã Thông hòa
55 2100262450 Trường Trung Học Cơ Sở Hòa Ân ấp Trà kháo, Xã Hòa ân