Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Xáng Trà Vinh

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Xáng Trà Vinh có địa chỉ tại Số 108/6 Bạch Đằng - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100277143 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100277143

Ngày cấp 03-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Xáng Trà Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743853868-3852208- / 853010
Địa chỉ trụ sở

Số 108/6 Bạch Đằng - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743853868-3852208- /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 108/6 Bạch Đằng - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp 759 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Trà Vinh
GPKD/Ngày cấp 2100277143 / 26-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 4-Thị trấn Tiểu Cần-Huyện Tiểu Cần-Trà Vinh

Tên giám đốc

Phan Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Minh Hữu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100277143, 0743853868-3852208-, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Phan Văn Dũng, Trần Minh Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110