Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Tân Phát

TâN TâN PHáT

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Tân Phát - TâN TâN PHáT có địa chỉ tại Số 338, Khóm 3 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100284990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100284990

Ngày cấp 07-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Tân Phát

Tên giao dịch

TâN TâN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0743874008 /
Địa chỉ trụ sở

Số 338, Khóm 3 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 338, Khóm 3 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100284990 / 07-11-2003 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Văn Thiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 338, Khóm 3-Thị trấn Trà Cú-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lâm Văn Thiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Diệp Tiến Ngữ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100284990, 0743874008, TâN TâN PHáT, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Thị Trấn Trà Cú, Lâm Văn Thiết, Diệp Tiến Ngữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022