Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Ngân

NGọC NGâN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Ngân - NGọC NGâN có địa chỉ tại ấp Giồng Dài - Xã Hiệp Mỹ Tây - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh. Mã số thuế 2100287039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100287039

Ngày cấp 20-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Ngân

Tên giao dịch

NGọC NGâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang Điện thoại / Fax 0743820090-09131 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Giồng Dài - Xã Hiệp Mỹ Tây - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Giồng Dài, xã Hiệp Mỹ Tây - - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100287039 / 06-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Ngọc Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trầm Thị Bích Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100287039, 0743820090-09131, NGọC NGâN, Trà Vinh, Huyện Cầu Ngang, Xã Hiệp Mỹ Tây, Lâm Ngọc Ngân, Trầm Thị Bích Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022