Sở Giáo Dục Đào Tạo Tỉnh Trà Vinh có địa chỉ tại Số 07, đường 19/5, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100287448 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2100287448 |
Ngày cấp | 29-01-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Giáo Dục Đào Tạo Tỉnh Trà Vinh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 074-864324 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 07, đường 19/5, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 07, đường 19/5, P1 - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 187 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Trà Vinh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-01-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-422-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Hổ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Quốc Tiến |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2100287448, 074-864324, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Huỳnh Hổ, Huỳnh Quốc Tiến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2100287448 | Trung Tâm HNDN Châu Thành | null |
| 2 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang | null |
| 3 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang A | null |
| 4 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang B | Xã Hiệp Mỹ |
| 5 | 2100287448 | Trung Tâm KTTH-HNDN huyện Cầu Ngang | null |
| 6 | 2100287448 | Trường THPT Duyên Hải | null |
| 7 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Kè | null |
| 8 | 2100287448 | Trường THPT Tiểu Cần | null |
| 9 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Quan | null |
| 10 | 2100287448 | Trường THPT Nguyễn Văn Hai | ấp Nguyệt Lãng A |
| 11 | 2100287448 | Trường TH Chuyên Trà Vinh | null |
| 12 | 2100287448 | Trường THPT Trà Vinh | null |
| 13 | 2100287448 | Trường THPT Phạm Thái Bường | null |
| 14 | 2100287448 | Trường PT Dân Tộc Nội Trú Trà Vinh | null |
| 15 | 2100287448 | Trường BTVH Trà Vinh | null |
| 16 | 2100287448 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Trà Vinh | số 317 Phạm Ngũ Lão |
| 17 | 2100287448 | Trường THPT Nguyễn Đáng | null |
| 18 | 2100287448 | Trường THPT Tân An | null |
| 19 | 2100287448 | Trường Trung Học Phổ Thông Hồ Thị Nhâm | ấp Dừa Đỏ |
| 20 | 2100287448 | Trường THPT Thị Trấn Càng Long | null |
| 21 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Bùi Hữu Nghĩa | K3, TT Càng Long |
| 22 | 2100287448 | Trường THPT Trà Cú | null |
| 23 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Đại An | ấp Chợ |
| 24 | 2100287448 | Trường THPT Hàm Giang | null |
| 25 | 2100287448 | Trường THPT Long Hiệp | null |
| 26 | 2100287448 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Hướng Nghiệp Dạy Nghề H.Trà | Khóm 5 |
| 27 | 2100287448 | Trường THPT Vũ Đình Liệu | K2 |
| 28 | 2100287448 | Trường THPT Hòa Minh | null |
| 29 | 2100287448 | Trường THPT Phong Phú | null |
| 30 | 2100287448 | Trường THPT Tập Sơn | ấp Chợ, xã Tập Sơn |
| 31 | 2100287448 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên huyện Tiểu Cần | ấp Xóm Vó, xã Phú Cần |
| 32 | 2100287448 | Trường THPT Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử |
| 33 | 2100287448 | Trường THPT Long Khánh | Xã Long Khánh |
| 34 | 2100287448 | Trường THPT Hòa Lợi | Xã Hòa Lợi |
| 35 | 2100287448 | Trường THPT Đôn Châu | ấp La Bang Chợ, xã Đôn Chau |
| 36 | 2100287448 | Trường THPT Long Hữu | Xã Long Hữu |
| 37 | 2100287448 | Trường phổ thông dân tộc nội trú huyện Trà Cú | Khóm 5-TT Trà Cú |
| 38 | 2100287448 | Trường phổ thông dân tộc nội trú THCS huyện Duyên Hải | ấp Sóc Ruộng, xã Ngũ Lạc |
| 39 | 2100287448 | TT giáo dục thường xuyên-Hướng nghiệp dạy nghề H Càng Long | Khóm 4 |
| 40 | 2100287448 | TT Giáo dục thường xuyên-HNDN huyện Cầu Kè | null |
| 41 | 2100287448 | Ban quản lý dự án GPE-VNEN tỉnh Trà Vinh | số 14 Đường Phạm Ngũ Lão |
| 42 | 2100287448 | Trường Trung cấp PALI - KHMER | Số 220, Lê Lợi, Khóm 2 |
| 43 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Nhị Trường | ấp Bông Ven |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2100287448 | Trung Tâm HNDN Châu Thành | null |
| 2 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang | null |
| 3 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang A | null |
| 4 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Ngang B | Xã Hiệp Mỹ |
| 5 | 2100287448 | Trung Tâm KTTH-HNDN huyện Cầu Ngang | null |
| 6 | 2100287448 | Trường THPT Duyên Hải | null |
| 7 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Kè | null |
| 8 | 2100287448 | Trường THPT Tiểu Cần | null |
| 9 | 2100287448 | Trường THPT Cầu Quan | null |
| 10 | 2100287448 | Trường THPT Nguyễn Văn Hai | ấp Nguyệt Lãng A |
| 11 | 2100287448 | Trường TH Chuyên Trà Vinh | null |
| 12 | 2100287448 | Trường THPT Trà Vinh | null |
| 13 | 2100287448 | Trường THPT Phạm Thái Bường | null |
| 14 | 2100287448 | Trường PT Dân Tộc Nội Trú Trà Vinh | null |
| 15 | 2100287448 | Trường BTVH Trà Vinh | null |
| 16 | 2100287448 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Trà Vinh | số 317 Phạm Ngũ Lão |
| 17 | 2100287448 | Trường THPT Nguyễn Đáng | null |
| 18 | 2100287448 | Trường THPT Tân An | null |
| 19 | 2100287448 | Trường Trung Học Phổ Thông Hồ Thị Nhâm | ấp Dừa Đỏ |
| 20 | 2100287448 | Trường THPT Thị Trấn Càng Long | null |
| 21 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Bùi Hữu Nghĩa | K3, TT Càng Long |
| 22 | 2100287448 | Trường THPT Trà Cú | null |
| 23 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Đại An | ấp Chợ |
| 24 | 2100287448 | Trường THPT Hàm Giang | null |
| 25 | 2100287448 | Trường THPT Long Hiệp | null |
| 26 | 2100287448 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Hướng Nghiệp Dạy Nghề H.Trà | Khóm 5 |
| 27 | 2100287448 | Trường THPT Vũ Đình Liệu | K2 |
| 28 | 2100287448 | Trường THPT Hòa Minh | null |
| 29 | 2100287448 | Trường THPT Phong Phú | null |
| 30 | 2100287448 | Trường THPT Tập Sơn | ấp Chợ, xã Tập Sơn |
| 31 | 2100287448 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên huyện Tiểu Cần | ấp Xóm Vó, xã Phú Cần |
| 32 | 2100287448 | Trường THPT Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử |
| 33 | 2100287448 | Trường THPT Long Khánh | Xã Long Khánh |
| 34 | 2100287448 | Trường THPT Hòa Lợi | Xã Hòa Lợi |
| 35 | 2100287448 | Trường THPT Đôn Châu | ấp La Bang Chợ, xã Đôn Chau |
| 36 | 2100287448 | Trường THPT Long Hữu | Xã Long Hữu |
| 37 | 2100287448 | Trường phổ thông dân tộc nội trú huyện Trà Cú | Khóm 5-TT Trà Cú |
| 38 | 2100287448 | Trường phổ thông dân tộc nội trú THCS huyện Duyên Hải | ấp Sóc Ruộng, xã Ngũ Lạc |
| 39 | 2100287448 | TT giáo dục thường xuyên-Hướng nghiệp dạy nghề H Càng Long | Khóm 4 |
| 40 | 2100287448 | TT Giáo dục thường xuyên-HNDN huyện Cầu Kè | null |
| 41 | 2100287448 | Ban quản lý dự án GPE-VNEN tỉnh Trà Vinh | số 14 Đường Phạm Ngũ Lão |
| 42 | 2100287448 | Trường Trung cấp PALI - KHMER | Số 220, Lê Lợi, Khóm 2 |
| 43 | 2100287448 | Trường Trung học phổ thông Nhị Trường | ấp Bông Ven |