Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Minh Trân

MTAS

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Minh Trân - MTAS có địa chỉ tại ấp Sóc Mới - Xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh. Mã số thuế 2100288226 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100288226

Ngày cấp 23-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Minh Trân

Tên giao dịch

MTAS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743525152-09083 / 0918764130
Địa chỉ trụ sở

ấp Sóc Mới - Xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743525152-09083 / 0918764130
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Sóc Mới - Xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100288226 / 23-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Đoan Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8G, Phan Đăng Lưu-Phường 3-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thanh Đoan Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100288226, 0743525152-09083, MTAS, Trà Vinh, Huyện Cầu Ngang, Xã Long Sơn, Phạm Thanh Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
30 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Dịch vụ đóng gói 82920
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990