Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Nm

CôNG TY TNHH NM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Nm - CôNG TY TNHH NM có địa chỉ tại Khóm 7 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100301981 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100301981

Ngày cấp 30-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Nm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743883874 / 0743883882
Địa chỉ trụ sở

Khóm 7 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743883874 / 0743883882
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 7 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100301981 / 30-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Gò Cà-Xã Nhị Long Phú-Huyện Càng Long-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lê Công Khen

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100301981, 0743883874, CôNG TY TNHH NM, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Thị Trấn Càng Long, Đặng Văn Dũng, Lê Công Khen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920