Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hưng

CôNG TY TNHH VIệT HưNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hưng - CôNG TY TNHH VIệT HưNG có địa chỉ tại ấp Tân Thành Tây - Xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh. Mã số thuế 2100311080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiểu Cần

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100311080

Ngày cấp 03-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VIệT HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiểu Cần Điện thoại / Fax 0743746695 / 0743746795
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thành Tây - Xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743746695 / 0743746795
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thành Tây - Xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100311080 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Thành Tây-Xã Tân Hòa-Huyện Tiểu Cần-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lê Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thanh Lam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100311080, 0743746695, CôNG TY TNHH VIệT HưNG, Trà Vinh, Huyện Tiểu Cần, Xã Tân Hòa, Lê Văn Trung, Huỳnh Thanh Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120