Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Long Bình

CôNG TY TNHH XD LONG BìNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Long Bình - CôNG TY TNHH XD LONG BìNH có địa chỉ tại Số 120 Bạch Đằng, ấp Long Bình - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100319280 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100319280

Ngày cấp 21-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Long Bình

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD LONG BìNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743852329 / 0743746595
Địa chỉ trụ sở

Số 120 Bạch Đằng, ấp Long Bình - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Phạm Ngũ Lão, ấp Sa Bình, xã Long Đức - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100319280 / 14-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Leo

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 14-Xã Long Hữu-Huyện Duyên Hải-Trà Vinh

Tên giám đốc

Phạm Văn Leo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100319280, 0743852329, CôNG TY TNHH XD LONG BìNH, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Phạm Văn Leo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022