Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Bình

CôNG TY TNHH XD TâN BìNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Bình - CôNG TY TNHH XD TâN BìNH có địa chỉ tại Số 312A, Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100324386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100324386

Ngày cấp 01-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tân Bình

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TâN BìNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743854915 /
Địa chỉ trụ sở

Số 312A, Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 312A, Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100324386 / 01-08-2006 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 23 Tổng số lao động 23
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108/6, Bạch Đằng-Phường 4-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trần Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100324386, 0743854915, CôNG TY TNHH XD TâN BìNH, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Trần Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120