Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc

TVA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc - TVA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 62A, Lê Lợi, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100332281 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100332281

Ngày cấp 02-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Kiến Trúc

Tên giao dịch

TVA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743852027-090746 / 090-7467896
Địa chỉ trụ sở

Số 62A, Lê Lợi, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743852027-090746 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 62A, Lê Lợi, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100332281 / 02-01-2007 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62A Lê Lợi, Khóm 4-Phường 1-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lê Minh Nguyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100332281, 0743852027-090746, TVA CO.,LTD, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Lê Minh Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200