Bưu Điện Tỉnh Trà Vinh có địa chỉ tại Số 577 Mậu Thân, Khóm 3 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100343639 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100343639 |
Ngày cấp | 02-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Trà Vinh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 0743862649 / 0743863333 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 577 Mậu Thân, Khóm 3 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743862649 / 0743863333 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 577 Mậu Thân, Khóm 3 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 583 / | C.Q ra quyết định | Phòng ĐKKD tỉnh Trà Vinh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2100343639 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Trà Vinh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 196 | Tổng số lao động | 196 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn Hoài |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 2/6 Nguyễn Thái Học, Khóm 1-Phường 1-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Hoài |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tươi |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100343639, 0743862649, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 6, Trần Văn Hoài, Nguyễn Thị Tươi
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100343639 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Càng Long | Số 322 QL53, Khóm 4 |
2 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Cầu Kè | Số 201, đường 30/4, khóm 5 |
3 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Tiểu Cần | Số 136, QL60, Khóm 1 |
4 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Châu Thành | Số 207, đường 2 tháng 9, khóm 2 |
5 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Trà Cú | Số 220, đường 3 tháng 2, khóm 4 |
6 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Cầu Ngang | Số 293, đường 3/2, Minh Thuận B |
7 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Duyên Hải | Số 4, Điện Biên Phủ, Khóm 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Càng Long | Số 322 QL53, Khóm 4 |
2 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Cầu Kè | Số 201, đường 30/4, khóm 5 |
3 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Tiểu Cần | Số 136, QL60, Khóm 1 |
4 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Châu Thành | Số 207, đường 2 tháng 9, khóm 2 |
5 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Trà Cú | Số 220, đường 3 tháng 2, khóm 4 |
6 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Cầu Ngang | Số 293, đường 3/2, Minh Thuận B |
7 | 2100343639 | Bưu Điện huyện Duyên Hải | Số 4, Điện Biên Phủ, Khóm 1 |