Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Ân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Ân có địa chỉ tại Số 12 Nguyễn Hòa Luông, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100345844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100345844

Ngày cấp 21-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0742200291 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Nguyễn Hòa Luông, Khóm 4, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0742200291 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100345844 / 21-01-2008 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 21-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thành Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 452/11 Phạm Ngũ Lão-Phường 1-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100345844, 0742200291, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Võ Thành Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động kiến trúc 71101
17 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
18 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
19 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Hoạt động nhiếp ảnh 74200